Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ACV Assen | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
2 | Almere City Youth | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
3 | Noordwijk | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
4 | ADO '20 | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
5 | HHC Hardenberg | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
6 | Scheveningen | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
7 | Excelsior Maassluis | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
8 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
9 | Katwijk | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
10 | Spakenburg | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
11 | RKAV Volendam | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
12 | Quick Boys | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
13 | Barendrecht | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
14 | Rijnsburgse Boys | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
15 | AFC | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
16 | De Treffers | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
17 | Koninklijke HFC | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
18 | GVVV Veenendaal | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 3 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Ligue 3 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |