Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ACV Assen | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
2 | Almere City Youth | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
3 | Noordwijk | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
4 | ADO '20 | 27 | 19 | 70% | 8 | 30% |
5 | HHC Hardenberg | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
6 | Scheveningen | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
7 | Excelsior Maassluis | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
8 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 27 | 19 | 70% | 8 | 30% |
9 | Katwijk | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
10 | Spakenburg | 27 | 19 | 70% | 8 | 30% |
11 | RKAV Volendam | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
12 | Rijnsburgse Boys | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
13 | Quick Boys | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
14 | Barendrecht | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
15 | AFC | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
16 | De Treffers | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
17 | Koninklijke HFC | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
18 | GVVV Veenendaal | 27 | 19 | 70% | 8 | 30% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 3 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Ligue 3 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |