Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ACV Assen | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
2 | Almere City Youth | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
3 | Noordwijk | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
4 | ADO '20 | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
5 | Scheveningen | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
6 | Excelsior Maassluis | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
7 | HHC Hardenberg | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
8 | Spakenburg | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
9 | RKAV Volendam | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
10 | Katwijk | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
12 | Quick Boys | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
13 | Barendrecht | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
14 | Rijnsburgse Boys | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
15 | AFC | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
16 | De Treffers | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
17 | GVVV Veenendaal | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
18 | Koninklijke HFC | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 3 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Ligue 3 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |