Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Việt Nam 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Việt Nam mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | PVF Việt Nam | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
2 | Tay Nguyen | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
3 | Dinh Huong | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
4 | Tiền Giang | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
5 | Đà Nẵng 2 | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
6 | Kon Tum | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
7 | TDTT Bắc Ninh | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
8 | T T Hanoi B | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
9 | FC TP.HCM 2 | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
10 | An Giang | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
11 | Lâm Đồng | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
12 | Van Hien University | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
13 | Đắk Lắk | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
14 | Vĩnh Long | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
15 | Dai Hoc Van Hien | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Việt Nam
Tên giải đấu | Hạng 2 Việt Nam |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Vietnam Second Division |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |