Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amiens | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
2 | Martigues | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
3 | Bastia | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
4 | Caen | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
5 | Rodez Aveyron | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
6 | Guingamp | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
7 | Ajaccio | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
8 | Paris FC | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
9 | USL Dunkerque | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
10 | Pau FC | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
11 | FC Annecy | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
12 | Metz | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
13 | Grenoble | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
14 | Red Star FC 93 | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
15 | Stade Lavallois MFC | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
16 | Clermont | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
17 | Lorient | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
18 | Troyes | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |