Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amiens | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
2 | Martigues | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
3 | Bastia | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
4 | Caen | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
5 | Rodez Aveyron | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
6 | Guingamp | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
7 | Ajaccio | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
8 | Paris FC | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
9 | USL Dunkerque | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
10 | Pau FC | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
11 | FC Annecy | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
12 | Metz | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
13 | Grenoble | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
14 | Red Star FC 93 | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
15 | Stade Lavallois MFC | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
16 | Clermont | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
17 | Lorient | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
18 | Troyes | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |