Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | RCOZ Oued Zem | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
2 | Chabab Ben Guerir | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
3 | Racing Casablanca | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
4 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
5 | USM Oujda | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
6 | Stade Marocain du Rabat | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
7 | Yacoub El Mansour | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
9 | KAC de Kenitra | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
10 | Wydad Fes | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
11 | Kawkab de Marrakech | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
12 | OCK Olympique de Khouribga | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
14 | Chabab Atlas Khenifra | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
15 | Raja de Beni Mellal | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
16 | Olympique Dcheira | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Marốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |