Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEL Larisa | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
2 | Kambaniakos | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
3 | Makedonikos | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
4 | Pas Giannina | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
5 | AE Kifisias | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
6 | Kalamata AO | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
7 | Iraklis | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
8 | Ilioupoli | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
9 | Asteras Tripoli B | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
10 | AEK Athens B | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
11 | Panionios | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
12 | Egaleo Athens | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
13 | Chania Kissamikos | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
14 | Panargiakos | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
15 | Panahaiki-2005 | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
16 | Ethnikos Neou Keramidiou | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
17 | Niki Volou | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
18 | AO Kavala | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
19 | PAOK Saloniki B | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
20 | Diagoras | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hy Lạp
Tên giải đấu | Hạng 2 Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National B |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |