Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Eindhoven | 31 | 20 | 64% | 11 | 35% |
2 | FC Oss | 31 | 13 | 41% | 18 | 58% |
3 | SC Telstar | 31 | 20 | 64% | 11 | 35% |
4 | MVV Maastricht | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
5 | Den Bosch | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
6 | De Graafschap | 31 | 21 | 67% | 10 | 32% |
7 | Helmond Sport | 31 | 20 | 64% | 11 | 35% |
8 | Excelsior SBV | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
9 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
10 | ADO Den Haag | 31 | 18 | 58% | 13 | 42% |
11 | Emmen | 31 | 18 | 58% | 13 | 42% |
12 | Volendam | 31 | 24 | 77% | 7 | 23% |
13 | Roda JC | 31 | 18 | 58% | 13 | 42% |
14 | SC Cambuur | 31 | 13 | 41% | 18 | 58% |
15 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
16 | Vitesse Arnhem | 31 | 20 | 64% | 11 | 35% |
17 | Dordrecht | 31 | 19 | 61% | 12 | 39% |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
19 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
20 | VVV Venlo | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Jupiler League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |