Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | PO Ahironas-Onisilos | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
2 | Dignis Yepsonas | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
3 | MEAP Nisou | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
4 | Anagennisi FC Deryneia | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
5 | Digenis Morphou | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
6 | AE Zakakiou | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
7 | Othellos Athienou | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
8 | PAEEK | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
9 | Olympiakos Nicosia FC | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
10 | Asil Lysi | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
11 | Akritas Chloraka | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
12 | Peyia 2014 | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
13 | Agia Napa | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
14 | Spartakos Kitiou | 29 | 19 | 65% | 10 | 34% |
15 | Doxa Katokopias | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
16 | Halkanoras Idaliou | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Đảo Síp
Tên giải đấu | Hạng 2 Đảo Síp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cyprus 2 Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |