Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | MEAP Nisou | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
2 | Anagennisi FC Deryneia | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
3 | Othellos Athienou | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
4 | Peyia 2014 | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
5 | Agia Napa | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
6 | Digenis Morphou | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
7 | PAEEK | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
8 | Spartakos Kitiou | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
9 | Asil Lysi | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
10 | AE Zakakiou | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
11 | Akritas Chloraka | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
12 | Doxa Katokopias | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
13 | PO Ahironas-Onisilos | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
14 | Halkanoras Idaliou | 17 | 14 | 82% | 3 | 18% |
15 | Olympiakos Nicosia FC | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
16 | Dignis Yepsonas | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Đảo Síp
Tên giải đấu | Hạng 2 Đảo Síp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cyprus 2 Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |