Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antioquia FC | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
2 | AD Cariari Pococi | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
3 | FC Aserri | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
4 | CS Uruguay De Coronado | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
5 | AD Carmelita | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
6 | AD Grecia | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
7 | Futbol Consultants Moravia | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
8 | Guadalupe FC | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
9 | Limon FC | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
10 | Municipal Turrialba | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
11 | AD Sarchi | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
12 | San Carlos FC | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
13 | Escorpiones Belen | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
14 | International San Carlos | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
15 | Quepos Cambute FC | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
16 | Jicaral | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
17 | Deportivo Upala | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
18 | AD Cofutpa | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Costa Rica
Tên giải đấu | Hạng 2 Costa Rica |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Costa Rica 2.Liga |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |