Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | CD Tondela | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
2 | Viseu | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
3 | Leixoes | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
4 | Portimonense | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
5 | Maritimo | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
6 | Porto B | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
7 | SL Benfica B | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
8 | Alverca | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
9 | SCU Torreense | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
10 | Feirense | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
11 | Pacos de Ferreira | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
12 | GD Chaves | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
13 | Vizela | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
14 | Penafiel | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
15 | FC Felgueiras | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
16 | Uniao Leiria | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
17 | Oliveirense | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
18 | CD Mafra | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Segunda Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |