Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | CD Tondela | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
2 | Viseu | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
3 | GD Chaves | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
4 | Penafiel | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
5 | Leixoes | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
6 | Portimonense | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
7 | Maritimo | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
8 | Porto B | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
9 | SL Benfica B | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
10 | Alverca | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
11 | SCU Torreense | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
12 | Feirense | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
13 | Pacos de Ferreira | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
14 | Vizela | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
15 | FC Felgueiras | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
16 | Uniao Leiria | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
17 | Oliveirense | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
18 | CD Mafra | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Segunda Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |