Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ai Cập 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ai Cập mùa 2024-2025

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 El Shams 5 1 20% 4 80%
2 Marekh 6 2 33% 4 67%
3 Talayie Alaistul 6 3 50% 3 50%
4 Matroh 4 3 75% 1 25%
5 El Daklyeh 13 5 38% 8 62%
6 El Mokawloon El Arab 13 6 46% 7 54%
7 Markaz Shabab Tala 7 4 57% 3 43%
8 Biyala SC 7 4 57% 3 43%
9 Raviena 12 4 33% 8 67%
10 Aswan 13 3 23% 10 77%
11 Sporting Alexandria 15 7 46% 8 53%
12 El Sekka El Hadid 13 4 30% 9 69%
13 El Mansoura 13 6 46% 7 54%
14 Nejmet Sinai FC 6 2 33% 4 67%
15 El Obour SC 8 4 50% 4 50%
16 Kahraba Ismailia 12 10 83% 2 17%
17 Tanta 12 4 33% 8 67%
18 Telecom Egypt 15 7 46% 8 53%
19 Abo Qair Semads 12 6 50% 6 50%
20 Mustak balwatan 5 3 60% 2 40%
21 Al Nasr Cairo 9 6 66% 3 33%
22 Mustaqbal Sport 2 1 50% 1 50%
23 Raya Ghazl SC 14 0 0% 14 100%
24 Al Badari SC 5 2 40% 3 60%
25 Misr El Maqasha 7 1 14% 6 86%
26 Wadi Degla SC 14 2 14% 12 86%
27 Ithad Al Shortah 3 1 33% 2 67%
28 Alo Egypt 7 4 57% 3 43%
29 Baladiyet El Mahallah 14 4 28% 10 71%
30 Proxy SC 13 4 30% 9 69%
31 6th Of October City SC 7 2 28% 5 71%
32 Nogoom El Mostakbal 9 2 22% 7 78%
33 Misr Insurance FC 8 1 12% 7 88%
34 Fayoum 10 4 40% 6 60%
35 Bny Mazar 6 1 16% 5 83%
36 South Sinai 7 2 28% 5 71%
37 Al Magd 4 0 0% 4 100%
38 El Hammam 5 0 0% 5 100%
39 Banha 5 1 20% 4 80%
40 Ala ab Damanhour 5 2 40% 3 60%
41 Olympic El Qanal 12 6 50% 6 50%
42 Misr Elmaqasah 3 2 66% 1 33%
43 Nabrouh 6 2 33% 4 67%
44 Bani Ebaid 3 1 33% 2 67%
45 Maleyat Kafr El Zayat 5 2 40% 3 60%
46 Sed Elmahla 5 0 0% 5 100%
47 Tersana SC 14 8 57% 6 43%
48 Bur Fouad 6 2 33% 4 67%
49 Tamiya Youth Center 3 1 33% 2 67%
50 Egypt Stars 6 1 16% 5 83%
51 Ghomhoreyet Shebin 8 2 25% 6 75%
52 El Entag Al Harby 7 2 28% 5 71%
53 Damietta 4 2 50% 2 50%
54 Dayrot 13 5 38% 8 62%
55 Shubra Al Kheima 9 2 22% 7 78%
56 Asyut Petroleum 11 4 36% 7 64%
57 Al Kazazin 1 1 100% 0 0%
58 Team FC Cairo 6 2 33% 4 67%
59 Belqas 3 1 33% 2 67%
60 Pioneers Club 5 3 60% 2 40%
61 Dekernes 3 1 33% 2 67%
62 Al Minya 9 5 55% 4 44%
63 Telephonaat Bani Suweif FC 7 2 28% 5 71%
64 Sinai Star 1 0 0% 1 100%
65 Makadi FC 2 1 50% 1 50%
66 Suhag 1 0 0% 1 100%
67 Suez Montakhab 13 6 46% 7 54%
68 Al Hilal Matrouh 2 1 50% 1 50%
69 El Sharkeyah 2 1 50% 1 50%
70 El Wasta 6 4 66% 2 33%
71 Asyut Cement 6 2 33% 4 67%
72 Al Madina Al Monawara SC 4 2 50% 2 50%
73 Kima Aswan 6 3 50% 3 50%
74 Tahta SC 2 1 50% 1 50%
75 Luxor SC 1 0 0% 1 100%
76 Eastern Company 5 3 60% 2 40%
77 FC Masar 10 5 50% 5 50%
78 Kom Hamada 4 0 0% 4 100%
79 Shoban Moslemen Qena 5 3 60% 2 40%
80 Qus 1 1 100% 0 0%
81 Maleyet El Zayiat 1 0 0% 1 100%
82 El Alominiom 2 1 50% 1 50%
83 Diamond SC 5 4 80% 1 20%
84 Horse Owners Club 8 2 25% 6 75%
85 Markaz Shabab Koom Hamada 1 0 0% 1 100%
86 Delphi SC 3 0 0% 3 100%
87 Fleet Club 2 1 50% 1 50%
88 Sohag 1 0 0% 1 100%
89 Kafr El Shaikh 2 1 50% 1 50%
90 El Olympi 5 0 0% 5 100%
91 Tel Bani Swaif 1 0 0% 1 100%
92 Al Hilal El Dabaa 1 1 100% 0 0%
93 El Zohour Matrouh 2 1 50% 1 50%
94 MS Tamea 2 1 50% 1 50%
95 Nasr Taadeen 1 0 0% 1 100%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

Hạng 2 Ai Cập

Tên giải đấu Hạng 2 Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh Egypt Division 2
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)