Thống kê tổng số bàn thắng Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Al-Hilal (Youth) | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
2 | Al-Ittihad (Youth) | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
3 | Al-Ettifaq (Youth) | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
4 | Al-Taawon Youths | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
5 | Muhayil Youth | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
6 | Al Hazm Youths | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
7 | Al-Orubah Youths | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
8 | Al-Feiha U20 | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
9 | Al-Faisaly Harmah Youth | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
10 | Al Watan Youth | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
11 | Al-Nasr (Youth) | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
12 | Al Raed (Youth) | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
13 | Al-Shabab (Youth) | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
14 | Al Wehda (Youth) | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
15 | Ohud Medina Youths | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
16 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
17 | Al-Jeel Youths | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
18 | Al-Fath (Youth) | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên giải đấu | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Arabia Youth League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |