Thống kê tổng số bàn thắng Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Al-Hilal (Youth) | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
2 | Al-Ittihad (Youth) | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
3 | Al-Ettifaq (Youth) | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
4 | Al-Taawon Youths | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
5 | Al-Shabab (Youth) | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
6 | Muhayil Youth | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
7 | Al Hazm Youths | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
8 | Al-Orubah Youths | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
9 | Al-Jeel Youths | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
10 | Al-Feiha U20 | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
11 | Al-Faisaly Harmah Youth | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
12 | Al Watan Youth | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
13 | Al-Nasr (Youth) | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
14 | Al Raed (Youth) | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
15 | Al Wehda (Youth) | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
16 | Ohud Medina Youths | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
17 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
18 | Al-Fath (Youth) | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên giải đấu | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Arabia Youth League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |