Thống kê tổng số bàn thắng Ethiopia Premier League Women 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Ethiopia Premier League Women mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Yirga Chefe Bunaa Nữ | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
2 | Sidama Bunna (W) | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
3 | Adama Ketema Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
4 | Ethio Electric FC Nữ | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
5 | Kedus Giorgis Nữ | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
6 | Hambericho Durame (W) | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
7 | Arba Minch Nữ | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
8 | Mechal FC Nữ | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
9 | Hawassa City Fc Nữ | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
10 | Addis Ababa Ketema Nữ | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
11 | Bahir Dar Kenema FC (W) | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
12 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
13 | Bole Sub City Nữ | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
14 | Dire Dawa Nữ | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
15 | Lideta Sub City Nữ | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
16 | Kirkos FC (W) | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ethiopia Premier League Women
Tên giải đấu | Ethiopia Premier League Women |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |