Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ethiopia Nigd Bank | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
2 | Mekelle 70 Enderta FC | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
3 | Adama City | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
4 | Welwalo Adigrat | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
5 | Ethio Electric FC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
6 | Kedus Giorgis | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
7 | Shire Endaselassie FC | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
8 | Hadiya Hossana | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
9 | Fasil Kenema | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
10 | Mekelakeya | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | Dire Dawa | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
12 | Arba Minch | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
13 | Wolaita Dicha | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
14 | Ethiopian Insurance FC | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
15 | Bahir Dar Kenema FC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
16 | Sidama Bunna | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
17 | Ethiopia Bunna | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
18 | Hawassa City FC | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ethiopia
Tên giải đấu | VĐQG Ethiopia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |