Thống kê tổng số bàn thắng Cúp vàng CONCACAF 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Cúp vàng CONCACAF mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Guyana | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
2 | Guatemala | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
3 | Belize | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
4 | Costa Rica | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
5 | Cuba | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
6 | Trinidad và Tobago | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
7 | Suriname | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
8 | Martinique | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
9 | St. Vincent Grenadines | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
10 | Jamaica | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
11 | Bermuda | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
12 | Honduras | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
13 | Guadeloupe | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
14 | Nicaragua | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cúp vàng CONCACAF
Tên giải đấu | Cúp vàng CONCACAF |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Concacaf Gold Cup |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |