Thống kê tổng số bàn thắng Cúp COSAFA nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Cúp COSAFA nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Namibia Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
2 | Seychelles Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
3 | nữ Zambia | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
4 | Angola Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
5 | nữ Nam Phi | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
6 | Swaziland Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
7 | Comoros Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
8 | Mozambique Nữ | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
9 | Zimbabwe Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
10 | Madagascar (W) | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | Mauritius Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
12 | Lesotho Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
13 | Malawi Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
14 | Botswana Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cúp COSAFA nữ
Tên giải đấu | Cúp COSAFA nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | COSAFA Women Cup |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |