Thống kê tổng số bàn thắng Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng Concacaf Gold Women's Cup mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Paraguay Nữ | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
2 | El Salvador Nữ | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
3 | nữ Mỹ | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
4 | Dominican Republic Nữ | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
5 | Mexico Nữ | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
6 | nữ Argentina | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
7 | nữ Panama | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
8 | nữ Colombia | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
9 | nữ Brazil | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
10 | nữ Costa Rica | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
11 | Guyana Nữ | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
12 | Puerto Rico Nữ | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
13 | nữ Canada | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
14 | nữ Haiti | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
15 | Guatemala Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Concacaf Gold Women's Cup
Tên giải đấu | Concacaf Gold Women's Cup |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Concacaf Gold Women's Cup |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |