Thống kê tổng số bàn thắng Bundesliga 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Bundesliga mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bayer Leverkusen | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
2 | Eintracht Frankfurt | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
3 | Bayern Munich | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
4 | VfL Wolfsburg | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
5 | VfL Bochum | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
6 | VfB Stuttgart | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
7 | Borussia Dortmund | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
8 | Werder Bremen | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
9 | Monchengladbach | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
10 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
11 | TSG Hoffenheim | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
12 | Union Berlin | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
13 | St. Pauli | 26 | 7 | 26% | 19 | 73% |
14 | SC Freiburg | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
15 | Holstein Kiel | 26 | 20 | 76% | 6 | 23% |
16 | RB Leipzig | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
17 | Heidenheimer | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
18 | Augsburg | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Bundesliga
Tên giải đấu | Bundesliga |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Bundesliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |