Thống kê bàn thắng/đội bóng VL World Cup Châu Âu nữ 2021-2022

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng VL World Cup Châu Âu nữ mùa 2021-2022

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Albania (w) 5 1 1 1 0 2 5
2 Armenia (w) 5 0 0 0 0 1 9
3 Wales (w) 6 2 1 1 0 5 3
4 nữ Pháp 5 6 0 1 2 1 0
5 Ukraine (w) 4 0 1 1 2 1 3
6 nữ Tây Ban Nha 4 6 0 1 1 0 0
7 Kosovo (w) 5 0 0 0 1 6 3
8 Kazakhstan (w) 5 0 0 0 2 0 8
9 Estonia (w) 5 0 1 0 1 1 7
10 Hungary (w) 4 2 1 0 0 1 4
11 Belgium (w) 5 6 1 0 0 2 2
12 Scotland (w) 6 2 1 0 2 1 4
13 nữ Ireland 4 2 0 0 1 5 1
14 Belarus (w) 4 0 1 0 1 1 5
15 Hà Lan nữ 4 2 0 1 3 2 0
16 nữ Thuỵ Sĩ 6 4 1 0 3 2 1
17 Romania (w) 5 1 1 2 1 2 3
18 Moldova (w) 5 0 0 0 0 1 9
19 Serbia (w) 5 1 2 2 2 3 0
20 Turkey (w) 5 0 0 1 2 2 5
21 Bulgaria (w) 5 0 0 0 0 1 9
22 nữ Bồ Đào Nha 7 1 3 1 3 3 1
23 Greece (w) 5 0 0 3 0 3 4
24 Poland (w) 5 2 0 0 3 3 2
25 nữ Na Uy 5 5 1 1 1 1 1
26 Faroe Islands (w) 4 0 0 0 0 2 6
27 Slovenia (w) 5 1 2 0 3 1 3
28 Lithuania (w) 5 0 1 0 0 3 6
29 nữ Ý 5 5 0 2 1 2 0
30 Croatia (w) 5 0 1 0 0 2 7
31 nữ Đức 5 5 0 3 1 1 0
32 Israel (w) 5 0 0 0 3 1 6
33 Cyprus (w) 4 0 0 0 0 2 6
34 Czech (w) 4 3 0 0 1 2 2
35 Latvia (w) 5 0 0 0 2 4 4
36 North Macedonia (w) 5 0 1 1 1 1 6
37 nữ Anh 5 7 1 0 1 1 0
38 Austria (w) 5 6 0 1 1 0 3
39 Montenegro (w) 4 0 0 1 2 2 4
40 Azerbaijan (w) 5 0 0 0 1 3 6
41 Finland (w) 4 1 0 1 1 3 2
42 Bosnia and Herzegovina (w) 5 0 0 0 3 3 4
43 malta (w) 4 0 0 0 3 0 6
44 nữ Đan Mạch 5 5 0 2 2 0 0
45 Iceland (w) 4 3 2 0 0 2 2
46 Luxembourg (w) 5 0 0 2 1 1 6
47 Northern Ireland (w) 5 2 2 1 2 1 2
48 Russia (w) 3 1 2 1 1 1 0
49 Slovakia (w) 4 0 1 0 1 3 3
50 Georgia (w) 4 0 0 0 0 0 8
51 nữ Thụy Điển 4 2 1 1 1 3 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VL World Cup Châu Âu nữ mùa 2021-2022 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Albania (w) 5 1 0 0 0 2 2
2 Armenia (w) 5 0 0 0 0 0 5
3 Wales (w) 6 2 1 0 0 1 2
4 nữ Pháp 5 3 0 0 1 1 0
5 Ukraine (w) 4 0 1 0 1 0 2
6 nữ Tây Ban Nha 4 3 0 1 0 0 0
7 Kosovo (w) 5 0 0 0 1 3 1
8 Kazakhstan (w) 5 0 0 0 0 0 5
9 Estonia (w) 5 0 1 0 0 1 3
10 Hungary (w) 4 1 1 0 0 0 2
11 Belgium (w) 5 3 1 0 0 0 1
12 Scotland (w) 6 1 0 0 1 1 3
13 nữ Ireland 4 1 0 0 0 2 1
14 Belarus (w) 4 0 1 0 1 0 2
15 Hà Lan nữ 4 1 0 1 0 2 0
16 nữ Thuỵ Sĩ 6 2 1 0 1 1 1
17 Romania (w) 5 0 0 2 1 1 1
18 Moldova (w) 5 0 0 0 0 1 4
19 Serbia (w) 5 0 1 2 1 1 0
20 Turkey (w) 5 0 0 1 1 2 1
21 Bulgaria (w) 5 0 0 0 0 1 4
22 nữ Bồ Đào Nha 7 0 2 1 2 2 0
23 Greece (w) 5 0 0 2 0 1 2
24 Poland (w) 5 2 0 0 1 1 1
25 nữ Na Uy 5 3 1 0 1 0 0
26 Faroe Islands (w) 4 0 0 0 0 1 3
27 Slovenia (w) 5 1 0 0 2 1 1
28 Lithuania (w) 5 0 1 0 0 1 3
29 nữ Ý 5 1 0 2 1 1 0
30 Croatia (w) 5 0 1 0 0 0 4
31 nữ Đức 5 4 0 1 0 0 0
32 Israel (w) 5 0 0 0 1 1 3
33 Cyprus (w) 4 0 0 0 0 1 3
34 Czech (w) 4 2 0 0 1 0 1
35 Latvia (w) 5 0 0 0 0 4 1
36 North Macedonia (w) 5 0 0 1 1 0 3
37 nữ Anh 5 3 1 0 0 1 0
38 Austria (w) 5 3 0 1 0 0 1
39 Montenegro (w) 4 0 0 0 1 1 2
40 Azerbaijan (w) 5 0 0 0 0 3 2
41 Finland (w) 4 1 0 0 1 1 1
42 Bosnia and Herzegovina (w) 5 0 0 0 1 2 2
43 malta (w) 4 0 0 0 1 0 3
44 nữ Đan Mạch 5 3 0 1 1 0 0
45 Iceland (w) 4 2 1 0 0 0 1
46 Luxembourg (w) 5 0 0 1 1 1 2
47 Northern Ireland (w) 5 1 2 0 1 0 1
48 Russia (w) 3 1 0 1 1 0 0
49 Slovakia (w) 4 0 0 0 1 1 2
50 Georgia (w) 4 0 0 0 0 0 4
51 nữ Thụy Điển 4 0 1 1 1 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VL World Cup Châu Âu nữ mùa 2021-2022 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Albania (w) 5 0 1 1 0 0 3
2 Armenia (w) 5 0 0 0 0 1 4
3 Wales (w) 6 0 0 1 0 4 1
4 nữ Pháp 5 3 0 1 1 0 0
5 Ukraine (w) 4 0 0 1 1 1 1
6 nữ Tây Ban Nha 4 3 0 0 1 0 0
7 Kosovo (w) 5 0 0 0 0 3 2
8 Kazakhstan (w) 5 0 0 0 2 0 3
9 Estonia (w) 5 0 0 0 1 0 4
10 Hungary (w) 4 1 0 0 0 1 2
11 Belgium (w) 6 3 0 0 0 2 1
12 Scotland (w) 4 1 1 0 1 0 1
13 nữ Ireland 5 1 0 0 1 3 0
14 Belarus (w) 4 0 0 0 0 1 3
15 Hà Lan nữ 4 1 0 0 3 0 0
16 nữ Thuỵ Sĩ 5 2 0 0 2 1 0
17 Romania (w) 5 1 1 0 0 1 2
18 Moldova (w) 5 0 0 0 0 0 5
19 Serbia (w) 5 1 1 0 1 2 0
20 Turkey (w) 5 0 0 0 1 0 4
21 Bulgaria (w) 5 0 0 0 0 0 5
22 nữ Bồ Đào Nha 5 1 1 0 1 1 1
23 Greece (w) 5 0 0 1 0 2 2
24 Poland (w) 5 0 0 0 2 2 1
25 nữ Na Uy 5 2 0 1 0 1 1
26 Faroe Islands (w) 4 0 0 0 0 1 3
27 Slovenia (w) 5 0 2 0 1 0 2
28 Lithuania (w) 5 0 0 0 0 2 3
29 nữ Ý 5 4 0 0 0 1 0
30 Croatia (w) 5 0 0 0 0 2 3
31 nữ Đức 5 1 0 2 1 1 0
32 Israel (w) 5 0 0 0 2 0 3
33 Cyprus (w) 4 0 0 0 0 1 3
34 Czech (w) 4 1 0 0 0 2 1
35 Latvia (w) 5 0 0 0 2 0 3
36 North Macedonia (w) 5 0 1 0 0 1 3
37 nữ Anh 5 4 0 0 1 0 0
38 Austria (w) 6 3 0 0 1 0 2
39 Montenegro (w) 5 0 0 1 1 1 2
40 Azerbaijan (w) 5 0 0 0 1 0 4
41 Finland (w) 4 0 0 1 0 2 1
42 Bosnia and Herzegovina (w) 5 0 0 0 2 1 2
43 malta (w) 5 0 0 0 2 0 3
44 nữ Đan Mạch 4 2 0 1 1 0 0
45 Iceland (w) 5 1 1 0 0 2 1
46 Luxembourg (w) 5 0 0 1 0 0 4
47 Northern Ireland (w) 5 1 0 1 1 1 1
48 Russia (w) 3 0 2 0 0 1 0
49 Slovakia (w) 4 0 1 0 0 2 1
50 Georgia (w) 4 0 0 0 0 0 4
51 nữ Thụy Điển 4 2 0 0 0 2 0
Cập nhật:

VL World Cup Châu Âu nữ

Tên giải đấu VL World Cup Châu Âu nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Women World Cup Europe Qualifying
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2021-2022
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)