Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Nga U19 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Nga U19 mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FK Nizhny Novgorod Youth 14 0 1 1 4 12 10
2 Krylya Sovetov Samara Youth 14 3 2 5 4 5 9
3 Rubin Kazan (R) 14 0 1 4 4 9 10
4 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 14 0 1 1 6 7 13
5 FK Ural Youth 14 1 1 4 2 11 9
6 Strogino Youth 14 1 3 1 5 13 5
7 Baltika Kaliningrad Youth 14 2 2 6 3 6 9
8 Fakel Youth 14 3 2 4 5 6 8
9 Chertanovo Moscow Youth 14 1 0 5 9 9 4
10 Dinamo Moscow Youth 14 2 0 5 6 9 6
11 FC Terek Groznyi Youth 14 0 2 0 9 12 5
12 PFC Sochi Youth 14 0 1 2 9 7 9
13 Zenit St.Petersburg Youth 14 3 3 5 6 10 1
14 CSKA Moscow (R) 14 6 2 6 4 5 5
15 FK Rostov Youth 14 0 2 9 4 7 6
16 Spartak Moscow Youth 14 1 1 5 7 9 5
17 FK Krasnodar Youth 14 2 2 4 8 8 4
18 Lokomotiv Moscow Youth 14 3 2 4 9 4 6
19 Konopliev Youth 14 1 2 4 5 8 8
20 FK Orenburg Youth 14 0 0 4 4 10 10

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Nga U19 mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FK Nizhny Novgorod Youth 14 0 1 0 2 7 4
2 Krylya Sovetov Samara Youth 14 3 2 3 1 2 3
3 Rubin Kazan (R) 14 0 1 2 2 4 5
4 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 14 0 0 1 2 4 7
5 FK Ural Youth 14 0 1 1 2 7 3
6 Strogino Youth 14 0 3 1 2 7 1
7 Baltika Kaliningrad Youth 14 2 2 3 0 3 4
8 Fakel Youth 14 2 1 3 1 4 3
9 Chertanovo Moscow Youth 14 0 0 3 6 4 1
10 Dinamo Moscow Youth 14 1 0 2 3 5 3
11 FC Terek Groznyi Youth 14 0 1 0 6 7 0
12 PFC Sochi Youth 14 0 0 2 5 3 4
13 Zenit St.Petersburg Youth 14 2 1 3 4 4 0
14 CSKA Moscow (R) 14 4 1 2 2 2 3
15 FK Rostov Youth 14 0 1 6 1 4 2
16 Spartak Moscow Youth 14 1 0 4 3 4 2
17 FK Krasnodar Youth 14 1 2 3 2 5 1
18 Lokomotiv Moscow Youth 14 1 2 2 3 3 3
19 Konopliev Youth 14 1 1 3 3 2 4
20 FK Orenburg Youth 14 0 0 1 2 4 7

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Nga U19 mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FK Nizhny Novgorod Youth 14 0 0 1 2 5 6
2 Krylya Sovetov Samara Youth 14 0 0 2 3 3 6
3 Rubin Kazan (R) 14 0 0 2 2 5 5
4 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 14 0 1 0 4 3 6
5 FK Ural Youth 14 1 0 3 0 4 6
6 Strogino Youth 14 1 0 0 3 6 4
7 Baltika Kaliningrad Youth 14 0 0 3 3 3 5
8 Fakel Youth 14 1 1 1 4 2 5
9 Chertanovo Moscow Youth 14 1 0 2 3 5 3
10 Dinamo Moscow Youth 14 1 0 3 3 4 3
11 FC Terek Groznyi Youth 14 0 1 0 3 5 5
12 PFC Sochi Youth 14 0 1 0 4 4 5
13 Zenit St.Petersburg Youth 14 1 2 2 2 6 1
14 CSKA Moscow (R) 14 2 1 4 2 3 2
15 FK Rostov Youth 14 0 1 3 3 3 4
16 Spartak Moscow Youth 14 0 1 1 4 5 3
17 FK Krasnodar Youth 14 1 0 1 6 3 3
18 Lokomotiv Moscow Youth 14 2 0 2 6 1 3
19 Konopliev Youth 14 0 1 1 2 6 4
20 FK Orenburg Youth 14 0 0 3 2 6 3
Cập nhật:

VĐQG Nga U19

Tên giải đấu VĐQG Nga U19
Tên khác
Tên Tiếng Anh Russia Youth Championship League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 10
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)