Thống kê bàn thắng/đội bóng UEFA Women's Nations League 2024/25-2026

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Serbia Nữ 1 0 0 0 0 1 0
2 Finland Nữ 1 0 0 0 0 0 1
3 Belarus Nữ 1 0 0 0 0 0 1
4 Hungary Nữ 1 0 0 0 1 0 0
5 nữ Thuỵ Sĩ 1 0 0 0 0 0 1
6 Iceland Nữ 1 0 0 0 0 0 1
7 Azerbaijan Nữ 1 0 0 0 0 0 1
8 Montenegro Nữ 1 0 0 0 0 0 1
9 nữ Pháp 1 0 0 0 0 1 0
10 nữ Na Uy 1 0 0 0 0 0 1
11 Albania Nữ 1 0 0 0 0 1 0
12 Ukraine Nữ 1 0 0 0 1 0 0
13 nữ Tây Ban Nha 1 0 0 1 0 0 0
14 Belgium Nữ 1 0 0 0 1 0 0
15 North Macedonia Nữ 1 0 0 0 0 0 1
16 Kosovo Nữ 1 0 1 0 0 0 0
17 Croatia Nữ 1 0 0 0 0 0 1
18 Czech Nữ 1 0 1 0 0 0 0
19 nữ Bồ Đào Nha 1 0 0 0 0 1 0
20 nữ Anh 1 0 0 0 0 1 0
21 Moldova Nữ 1 0 0 0 0 1 0
22 GibraltarNữ 1 0 0 0 0 0 1
23 nữ Ý 1 0 0 0 0 1 0
24 Wales Nữ 1 0 0 0 0 0 1
25 Slovakia Nữ 1 0 0 1 0 0 0
26 Faroe Islands Nữ 1 0 0 0 0 0 1
27 nữ Đan Mạch 1 0 0 0 0 1 0
28 nữ Thụy Điển 1 0 0 0 1 0 0
29 Georgia Nữ 1 0 0 0 1 0 0
30 Andorra Nữ 1 0 0 0 0 1 0
31 Cyprus Nữ 1 0 0 0 1 0 0
32 malta Nữ 1 0 0 0 0 1 0
33 Austria Nữ 1 0 0 0 0 1 0
34 Scotland Nữ 1 0 0 0 0 0 1
35 Hà Lan nữ 1 0 0 0 1 0 0
36 nữ Đức 1 0 0 0 1 0 0
37 Bulgaria Nữ 1 0 0 0 0 1 0
38 Israel Nữ 1 0 0 1 0 0 0
39 Bosnia and Herzegovina Nữ 1 0 1 0 0 0 0
40 Romania Nữ 1 0 0 0 0 0 1
41 Poland Nữ 1 0 0 0 1 0 0
42 Northern Ireland Nữ 1 0 0 0 0 0 1
43 Armenia Nữ 1 1 0 0 0 0 0
44 Liechtenstein Nữ 1 0 0 0 0 1 0
45 Greece Nữ 1 0 0 0 0 1 0
46 Slovenia Nữ 1 0 0 0 1 0 0
47 Luxembourg Nữ 1 0 0 0 1 0 0
48 Kazakhstan Nữ 1 0 0 0 1 0 0
49 nữ Ireland 1 0 0 0 0 1 0
50 Turkey Nữ 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Serbia Nữ 1 0 0 0 0 1 0
2 Finland Nữ 0 0 0 0 0 0 0
3 Belarus Nữ 1 0 0 0 0 0 1
4 Hungary Nữ 0 0 0 0 0 0 0
5 nữ Thuỵ Sĩ 1 0 0 0 0 0 1
6 Iceland Nữ 0 0 0 0 0 0 0
7 Azerbaijan Nữ 1 0 0 0 0 0 1
8 Montenegro Nữ 0 0 0 0 0 0 0
9 nữ Pháp 1 0 0 0 0 1 0
10 nữ Na Uy 0 0 0 0 0 0 0
11 Albania Nữ 1 0 0 0 0 1 0
12 Ukraine Nữ 0 0 0 0 0 0 0
13 nữ Tây Ban Nha 1 0 0 1 0 0 0
14 Belgium Nữ 0 0 0 0 0 0 0
15 North Macedonia Nữ 1 0 0 0 0 0 1
16 Kosovo Nữ 0 0 0 0 0 0 0
17 Croatia Nữ 1 0 0 0 0 0 1
18 Czech Nữ 0 0 0 0 0 0 0
19 nữ Bồ Đào Nha 1 0 0 0 0 1 0
20 nữ Anh 0 0 0 0 0 0 0
21 Moldova Nữ 1 0 0 0 0 1 0
22 GibraltarNữ 0 0 0 0 0 0 0
23 nữ Ý 1 0 0 0 0 1 0
24 Wales Nữ 0 0 0 0 0 0 0
25 Slovakia Nữ 1 0 0 1 0 0 0
26 Faroe Islands Nữ 0 0 0 0 0 0 0
27 nữ Đan Mạch 1 0 0 0 0 1 0
28 nữ Thụy Điển 0 0 0 0 0 0 0
29 Georgia Nữ 1 0 0 0 1 0 0
30 Andorra Nữ 0 0 0 0 0 0 0
31 Cyprus Nữ 1 0 0 0 1 0 0
32 malta Nữ 0 0 0 0 0 0 0
33 Austria Nữ 1 0 0 0 0 1 0
34 Scotland Nữ 0 0 0 0 0 0 0
35 Hà Lan nữ 1 0 0 0 1 0 0
36 nữ Đức 0 0 0 0 0 0 0
37 Bulgaria Nữ 1 0 0 0 0 1 0
38 Israel Nữ 0 0 0 0 0 0 0
39 Bosnia and Herzegovina Nữ 1 0 1 0 0 0 0
40 Romania Nữ 0 0 0 0 0 0 0
41 Poland Nữ 1 0 0 0 1 0 0
42 Northern Ireland Nữ 0 0 0 0 0 0 0
43 Armenia Nữ 1 1 0 0 0 0 0
44 Liechtenstein Nữ 0 0 0 0 0 0 0
45 Greece Nữ 1 0 0 0 0 1 0
46 Slovenia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
47 Luxembourg Nữ 1 0 0 0 1 0 0
48 Kazakhstan Nữ 0 0 0 0 0 0 0
49 nữ Ireland 1 0 0 0 0 1 0
50 Turkey Nữ 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Serbia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
2 Finland Nữ 1 0 0 0 0 0 1
3 Belarus Nữ 0 0 0 0 0 0 0
4 Hungary Nữ 1 0 0 0 1 0 0
5 nữ Thuỵ Sĩ 0 0 0 0 0 0 0
6 Iceland Nữ 1 0 0 0 0 0 1
7 Azerbaijan Nữ 0 0 0 0 0 0 0
8 Montenegro Nữ 1 0 0 0 0 0 1
9 nữ Pháp 0 0 0 0 0 0 0
10 nữ Na Uy 1 0 0 0 0 0 1
11 Albania Nữ 0 0 0 0 0 0 0
12 Ukraine Nữ 1 0 0 0 1 0 0
13 nữ Tây Ban Nha 0 0 0 0 0 0 0
14 Belgium Nữ 1 0 0 0 1 0 0
15 North Macedonia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
16 Kosovo Nữ 1 0 1 0 0 0 0
17 Croatia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
18 Czech Nữ 1 0 1 0 0 0 0
19 nữ Bồ Đào Nha 0 0 0 0 0 0 0
20 nữ Anh 1 0 0 0 0 1 0
21 Moldova Nữ 0 0 0 0 0 0 0
22 GibraltarNữ 1 0 0 0 0 0 1
23 nữ Ý 0 0 0 0 0 0 0
24 Wales Nữ 1 0 0 0 0 0 1
25 Slovakia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
26 Faroe Islands Nữ 1 0 0 0 0 0 1
27 nữ Đan Mạch 0 0 0 0 0 0 0
28 nữ Thụy Điển 1 0 0 0 1 0 0
29 Georgia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
30 Andorra Nữ 1 0 0 0 0 1 0
31 Cyprus Nữ 0 0 0 0 0 0 0
32 malta Nữ 1 0 0 0 0 1 0
33 Austria Nữ 0 0 0 0 0 0 0
34 Scotland Nữ 1 0 0 0 0 0 1
35 Hà Lan nữ 0 0 0 0 0 0 0
36 nữ Đức 1 0 0 0 1 0 0
37 Bulgaria Nữ 0 0 0 0 0 0 0
38 Israel Nữ 1 0 0 1 0 0 0
39 Bosnia and Herzegovina Nữ 0 0 0 0 0 0 0
40 Romania Nữ 1 0 0 0 0 0 1
41 Poland Nữ 0 0 0 0 0 0 0
42 Northern Ireland Nữ 1 0 0 0 0 0 1
43 Armenia Nữ 0 0 0 0 0 0 0
44 Liechtenstein Nữ 1 0 0 0 0 1 0
45 Greece Nữ 0 0 0 0 0 0 0
46 Slovenia Nữ 1 0 0 0 1 0 0
47 Luxembourg Nữ 0 0 0 0 0 0 0
48 Kazakhstan Nữ 1 0 0 0 1 0 0
49 nữ Ireland 0 0 0 0 0 0 0
50 Turkey Nữ 1 0 0 0 0 0 1
Cập nhật:

UEFA Women's Nations League

Tên giải đấu UEFA Women's Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Women's Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)