x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng UEFA Nations League 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng UEFA Nations League mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Ailen
3
0
0
0
2
1
4
2
Anh
3
1
0
2
2
1
0
3
Đức
3
2
0
0
3
2
0
4
Bosnia-Herzegovina
3
0
0
0
1
2
3
5
Tây Ban Nha
3
0
1
2
2
1
1
6
Serbia
3
0
0
0
1
2
4
7
Estonia
3
0
0
1
0
0
5
8
Slovakia
4
0
0
1
2
3
1
9
Armenia
4
0
1
0
2
1
4
10
Georgia
4
1
1
1
0
3
2
11
Hy Lạp
4
0
0
1
4
0
2
12
Phần Lan
3
0
0
0
0
2
4
13
Hà Lan
4
1
1
0
2
2
1
14
Bulgaria
4
0
0
0
0
4
3
15
Croatia
4
0
0
1
2
3
1
16
Pháp
3
0
1
1
2
1
2
17
Áo
4
1
1
0
1
4
0
18
Đan Mạch
4
0
0
0
3
2
2
19
Bồ Đào Nha
3
1
0
1
2
1
2
20
Italia
4
0
1
1
2
3
0
21
Ukraine
4
0
0
1
2
4
0
22
Đảo Síp
3
0
0
0
1
2
3
23
Lithuania
3
0
0
0
0
4
2
24
Na Uy
3
1
1
1
1
1
1
25
Latvia
3
0
0
0
0
4
2
26
Macedonia
3
0
0
1
2
3
0
27
Moldova
2
0
0
0
2
1
1
28
Malta
2
0
0
0
0
2
2
29
Thổ Nhĩ Kỳ
4
0
1
2
0
2
2
30
Xứ Wales
3
0
1
0
2
1
2
31
Azerbaijan
3
0
0
0
0
3
3
32
Scotland
3
0
0
0
2
4
1
33
Đảo Faroe
3
0
0
0
1
3
2
34
Thụy Sĩ
3
0
0
0
2
2
2
35
Thụy Điển
3
1
0
3
2
0
0
36
Séc
3
0
0
1
2
2
1
37
Albania
3
0
0
0
1
2
3
38
Romania
3
0
1
4
1
0
0
39
Slovenia
3
0
0
1
0
4
2
40
Kazakhstan
3
0
0
0
0
0
6
41
Andorra
2
0
0
0
0
0
4
42
Montenegro
3
0
0
1
0
1
4
43
Iceland
3
0
0
0
4
3
0
44
Bỉ
3
0
0
1
1
2
3
45
Luxembourg
3
0
0
0
1
1
4
46
Belarus
3
0
0
0
0
3
3
47
Ba Lan
3
0
0
2
0
3
1
48
Hungary
3
0
0
0
1
3
3
49
Kosovo
4
0
1
1
2
1
2
50
Israel
3
0
0
0
0
5
1
51
Bắc Ailen
3
1
0
0
3
0
2
52
San Marino
2
0
0
1
0
2
1
53
Liechtenstein
2
0
0
0
1
1
2
54
Gibraltar
2
0
0
0
1
2
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải UEFA Nations League mùa 2024-2025 (sân nhà)
1
Ailen
3
0
0
0
0
1
2
2
Anh
3
1
0
0
1
1
0
3
Đức
3
2
0
0
0
1
0
4
Bosnia-Herzegovina
3
0
0
0
0
2
1
5
Tây Ban Nha
3
0
0
2
0
1
0
6
Serbia
3
0
0
0
1
0
2
7
Estonia
3
0
0
1
0
0
2
8
Slovakia
4
0
0
0
2
1
1
9
Armenia
4
0
1
0
0
0
3
10
Georgia
4
1
1
0
0
1
1
11
Hy Lạp
4
0
0
1
1
0
2
12
Phần Lan
3
0
0
0
0
2
1
13
Hà Lan
4
1
1
0
2
0
0
14
Bulgaria
4
0
0
0
0
3
1
15
Croatia
4
0
0
0
2
2
0
16
Pháp
3
0
0
0
1
1
1
17
Áo
4
1
1
0
0
2
0
18
Đan Mạch
4
0
0
0
2
2
0
19
Bồ Đào Nha
3
1
0
0
2
0
0
20
Italia
4
0
1
0
1
2
0
21
Ukraine
4
0
0
1
0
3
0
22
Đảo Síp
3
0
0
0
1
0
2
23
Lithuania
3
0
0
0
0
2
1
24
Na Uy
3
1
0
1
1
0
0
25
Latvia
3
0
0
0
0
2
1
26
Macedonia
3
0
0
0
1
2
0
27
Moldova
2
0
0
0
2
0
0
28
Malta
2
0
0
0
0
1
1
29
Thổ Nhĩ Kỳ
4
0
0
2
0
1
1
30
Xứ Wales
3
0
1
0
0
1
1
31
Azerbaijan
3
0
0
0
0
2
1
32
Scotland
3
0
0
0
1
1
1
33
Đảo Faroe
3
0
0
0
1
2
0
34
Thụy Sĩ
3
0
0
0
1
2
0
35
Thụy Điển
3
1
0
1
1
0
0
36
Séc
3
0
0
1
2
0
0
37
Albania
3
0
0
0
0
1
2
38
Romania
3
0
1
2
0
0
0
39
Slovenia
3
0
0
1
0
2
0
40
Kazakhstan
3
0
0
0
0
0
3
41
Andorra
2
0
0
0
0
0
2
42
Montenegro
3
0
0
1
0
1
1
43
Iceland
3
0
0
0
3
0
0
44
Bỉ
3
0
0
1
0
1
1
45
Luxembourg
3
0
0
0
1
0
2
46
Belarus
3
0
0
0
0
1
2
47
Ba Lan
3
0
0
1
0
2
0
48
Hungary
3
0
0
0
0
2
1
49
Kosovo
4
0
0
1
1
1
1
50
Israel
3
0
0
0
0
3
0
51
Bắc Ailen
3
1
0
0
2
0
0
52
San Marino
2
0
0
0
0
2
0
53
Liechtenstein
2
0
0
0
0
1
1
54
Gibraltar
2
0
0
0
1
1
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải UEFA Nations League mùa 2024-2025 (sân khách)
1
Ailen
4
0
0
0
2
0
2
2
Anh
3
0
0
2
1
0
0
3
Đức
4
0
0
0
3
1
0
4
Bosnia-Herzegovina
3
0
0
0
1
0
2
5
Tây Ban Nha
4
0
1
0
2
0
1
6
Serbia
4
0
0
0
0
2
2
7
Estonia
3
0
0
0
0
0
3
8
Slovakia
3
0
0
1
0
2
0
9
Armenia
4
0
0
0
2
1
1
10
Georgia
4
0
0
1
0
2
1
11
Hy Lạp
3
0
0
0
3
0
0
12
Phần Lan
3
0
0
0
0
0
3
13
Hà Lan
3
0
0
0
0
2
1
14
Bulgaria
3
0
0
0
0
1
2
15
Croatia
3
0
0
1
0
1
1
16
Pháp
4
0
1
1
1
0
1
17
Áo
3
0
0
0
1
2
0
18
Đan Mạch
3
0
0
0
1
0
2
19
Bồ Đào Nha
4
0
0
1
0
1
2
20
Italia
3
0
0
1
1
1
0
21
Ukraine
3
0
0
0
2
1
0
22
Đảo Síp
3
0
0
0
0
2
1
23
Lithuania
3
0
0
0
0
2
1
24
Na Uy
3
0
1
0
0
1
1
25
Latvia
3
0
0
0
0
2
1
26
Macedonia
3
0
0
1
1
1
0
27
Moldova
2
0
0
0
0
1
1
28
Malta
2
0
0
0
0
1
1
29
Thổ Nhĩ Kỳ
3
0
1
0
0
1
1
30
Xứ Wales
3
0
0
0
2
0
1
31
Azerbaijan
3
0
0
0
0
1
2
32
Scotland
4
0
0
0
1
3
0
33
Đảo Faroe
3
0
0
0
0
1
2
34
Thụy Sĩ
3
0
0
0
1
0
2
35
Thụy Điển
3
0
0
2
1
0
0
36
Séc
3
0
0
0
0
2
1
37
Albania
3
0
0
0
1
1
1
38
Romania
3
0
0
2
1
0
0
39
Slovenia
4
0
0
0
0
2
2
40
Kazakhstan
3
0
0
0
0
0
3
41
Andorra
2
0
0
0
0
0
2
42
Montenegro
3
0
0
0
0
0
3
43
Iceland
4
0
0
0
1
3
0
44
Bỉ
4
0
0
0
1
1
2
45
Luxembourg
3
0
0
0
0
1
2
46
Belarus
3
0
0
0
0
2
1
47
Ba Lan
3
0
0
1
0
1
1
48
Hungary
4
0
0
0
1
1
2
49
Kosovo
3
0
1
0
1
0
1
50
Israel
3
0
0
0
0
2
1
51
Bắc Ailen
3
0
0
0
1
0
2
52
San Marino
2
0
0
1
0
0
1
53
Liechtenstein
2
0
0
0
1
0
1
54
Gibraltar
2
0
0
0
0
1
1
Cập nhật: 24/03/2025 00:10
Tên giải đấu
UEFA Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh
UEFA Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)