Thống kê bàn thắng/đội bóng UEFA Nations League 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng UEFA Nations League mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ailen 3 0 0 0 1 1 4
2 Anh 3 1 0 2 2 1 0
3 Đức 3 2 0 0 2 2 0
4 Bosnia-Herzegovina 3 0 0 0 1 2 3
5 Tây Ban Nha 3 0 1 2 1 1 1
6 Serbia 3 0 0 0 1 1 4
7 Estonia 3 0 0 1 0 0 5
8 Slovakia 3 0 0 1 2 3 0
9 Hy Lạp 3 0 0 1 4 0 1
10 Phần Lan 3 0 0 0 0 2 4
11 Hà Lan 3 1 1 0 1 2 1
12 Ukraine 3 0 0 0 2 4 0
13 Georgia 3 0 1 0 0 3 2
14 Đảo Síp 3 0 0 0 1 2 3
15 Lithuania 3 0 0 0 0 4 2
16 Na Uy 3 1 1 1 1 1 1
17 Áo 3 1 1 0 1 3 0
18 Latvia 3 0 0 0 0 4 2
19 Macedonia 3 0 0 1 2 3 0
20 Moldova 2 0 0 0 2 1 1
21 Malta 2 0 0 0 0 2 2
22 Thổ Nhĩ Kỳ 3 0 1 1 0 2 2
23 Xứ Wales 3 0 1 0 2 1 2
24 Azerbaijan 3 0 0 0 0 3 3
25 Pháp 3 0 1 1 2 1 1
26 Italia 3 0 1 1 2 2 0
27 Bồ Đào Nha 3 1 0 1 2 1 1
28 Scotland 3 0 0 0 2 3 1
29 Armenia 3 0 1 0 2 0 3
30 Đảo Faroe 3 0 0 0 1 3 2
31 Thụy Sĩ 3 0 0 0 2 2 2
32 Đan Mạch 3 0 0 0 3 1 2
33 Thụy Điển 3 1 0 3 2 0 0
34 Séc 3 0 0 1 2 2 1
35 Albania 3 0 0 0 1 2 3
36 Romania 2 0 1 3 1 0 0
37 Slovenia 3 0 0 1 0 4 1
38 Kazakhstan 3 0 0 0 0 0 6
39 Andorra 2 0 0 0 0 0 4
40 Montenegro 3 0 0 1 0 1 4
41 Iceland 3 0 0 0 4 2 0
42 Bỉ 3 0 0 1 1 1 3
43 Luxembourg 3 0 0 0 1 1 4
44 Belarus 3 0 0 0 0 3 3
45 Croatia 3 0 0 1 1 3 1
46 Ba Lan 3 0 0 2 0 3 1
47 Hungary 3 0 0 0 1 2 3
48 Bulgaria 3 0 0 0 0 3 3
49 Kosovo 3 0 1 1 1 1 1
50 Israel 3 0 0 0 0 5 1
51 Bắc Ailen 3 1 0 0 3 0 2
52 San Marino 2 0 0 1 0 2 1
53 Liechtenstein 2 0 0 0 1 1 2
54 Gibraltar 2 0 0 0 1 2 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải UEFA Nations League mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ailen 3 0 0 0 0 1 2
2 Anh 3 1 0 0 1 1 0
3 Đức 3 2 0 0 0 1 0
4 Bosnia-Herzegovina 3 0 0 0 0 2 1
5 Tây Ban Nha 3 0 0 2 0 1 0
6 Serbia 3 0 0 0 1 0 2
7 Estonia 3 0 0 1 0 0 2
8 Slovakia 3 0 0 0 2 1 0
9 Hy Lạp 3 0 0 1 1 0 1
10 Phần Lan 3 0 0 0 0 2 1
11 Hà Lan 3 1 1 0 1 0 0
12 Ukraine 3 0 0 0 0 3 0
13 Georgia 3 0 1 0 0 1 1
14 Đảo Síp 3 0 0 0 1 0 2
15 Lithuania 3 0 0 0 0 2 1
16 Na Uy 3 1 0 1 1 0 0
17 Áo 3 1 1 0 0 1 0
18 Latvia 3 0 0 0 0 2 1
19 Macedonia 3 0 0 0 1 2 0
20 Moldova 2 0 0 0 2 0 0
21 Malta 2 0 0 0 0 1 1
22 Thổ Nhĩ Kỳ 3 0 0 1 0 1 1
23 Xứ Wales 3 0 1 0 0 1 1
24 Azerbaijan 3 0 0 0 0 2 1
25 Pháp 3 0 0 0 1 1 1
26 Italia 3 0 1 0 1 1 0
27 Bồ Đào Nha 3 1 0 0 2 0 0
28 Scotland 3 0 0 0 1 1 1
29 Armenia 3 0 1 0 0 0 2
30 Đảo Faroe 3 0 0 0 1 2 0
31 Thụy Sĩ 3 0 0 0 1 2 0
32 Đan Mạch 3 0 0 0 2 1 0
33 Thụy Điển 3 1 0 1 1 0 0
34 Séc 3 0 0 1 2 0 0
35 Albania 3 0 0 0 0 1 2
36 Romania 2 0 1 1 0 0 0
37 Slovenia 3 0 0 1 0 2 0
38 Kazakhstan 3 0 0 0 0 0 3
39 Andorra 2 0 0 0 0 0 2
40 Montenegro 3 0 0 1 0 1 1
41 Iceland 3 0 0 0 3 0 0
42 Bỉ 3 0 0 1 0 1 1
43 Luxembourg 3 0 0 0 1 0 2
44 Belarus 3 0 0 0 0 1 2
45 Croatia 3 0 0 0 1 2 0
46 Ba Lan 3 0 0 1 0 2 0
47 Hungary 3 0 0 0 0 2 1
48 Bulgaria 3 0 0 0 0 2 1
49 Kosovo 3 0 0 1 0 1 1
50 Israel 3 0 0 0 0 3 0
51 Bắc Ailen 3 1 0 0 2 0 0
52 San Marino 2 0 0 0 0 2 0
53 Liechtenstein 2 0 0 0 0 1 1
54 Gibraltar 2 0 0 0 1 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải UEFA Nations League mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ailen 3 0 0 0 1 0 2
2 Anh 3 0 0 2 1 0 0
3 Đức 3 0 0 0 2 1 0
4 Bosnia-Herzegovina 3 0 0 0 1 0 2
5 Tây Ban Nha 3 0 1 0 1 0 1
6 Serbia 3 0 0 0 0 1 2
7 Estonia 3 0 0 0 0 0 3
8 Slovakia 3 0 0 1 0 2 0
9 Hy Lạp 3 0 0 0 3 0 0
10 Phần Lan 3 0 0 0 0 0 3
11 Hà Lan 3 0 0 0 0 2 1
12 Ukraine 3 0 0 0 2 1 0
13 Georgia 3 0 0 0 0 2 1
14 Đảo Síp 3 0 0 0 0 2 1
15 Lithuania 3 0 0 0 0 2 1
16 Na Uy 3 0 1 0 0 1 1
17 Áo 3 0 0 0 1 2 0
18 Latvia 3 0 0 0 0 2 1
19 Macedonia 3 0 0 1 1 1 0
20 Moldova 2 0 0 0 0 1 1
21 Malta 2 0 0 0 0 1 1
22 Thổ Nhĩ Kỳ 3 0 1 0 0 1 1
23 Xứ Wales 3 0 0 0 2 0 1
24 Azerbaijan 3 0 0 0 0 1 2
25 Pháp 3 0 1 1 1 0 0
26 Italia 3 0 0 1 1 1 0
27 Bồ Đào Nha 3 0 0 1 0 1 1
28 Scotland 3 0 0 0 1 2 0
29 Armenia 3 0 0 0 2 0 1
30 Đảo Faroe 3 0 0 0 0 1 2
31 Thụy Sĩ 3 0 0 0 1 0 2
32 Đan Mạch 3 0 0 0 1 0 2
33 Thụy Điển 3 0 0 2 1 0 0
34 Séc 3 0 0 0 0 2 1
35 Albania 3 0 0 0 1 1 1
36 Romania 3 0 0 2 1 0 0
37 Slovenia 3 0 0 0 0 2 1
38 Kazakhstan 3 0 0 0 0 0 3
39 Andorra 2 0 0 0 0 0 2
40 Montenegro 3 0 0 0 0 0 3
41 Iceland 3 0 0 0 1 2 0
42 Bỉ 3 0 0 0 1 0 2
43 Luxembourg 3 0 0 0 0 1 2
44 Belarus 3 0 0 0 0 2 1
45 Croatia 3 0 0 1 0 1 1
46 Ba Lan 3 0 0 1 0 1 1
47 Hungary 3 0 0 0 1 0 2
48 Bulgaria 3 0 0 0 0 1 2
49 Kosovo 2 0 1 0 1 0 0
50 Israel 3 0 0 0 0 2 1
51 Bắc Ailen 3 0 0 0 1 0 2
52 San Marino 2 0 0 1 0 0 1
53 Liechtenstein 2 0 0 0 1 0 1
54 Gibraltar 2 0 0 0 0 1 1
Cập nhật:

UEFA Nations League

Tên giải đấu UEFA Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)