Thống kê bàn thắng/đội bóng UEFA Nations League 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Thống kê bàn thắng/đội bóng UEFA Nations League mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ailen 3 0 0 0 2 1 4
2 Anh 3 1 0 2 2 1 0
3 Đức 3 2 0 0 3 2 0
4 Bosnia-Herzegovina 3 0 0 0 1 2 3
5 Tây Ban Nha 3 0 1 2 2 1 1
6 Serbia 3 0 0 0 1 2 4
7 Estonia 3 0 0 1 0 0 5
8 Slovakia 4 0 0 1 2 3 1
9 Armenia 4 0 1 0 2 1 4
10 Georgia 4 1 1 1 0 3 2
11 Hy Lạp 4 0 0 1 4 0 2
12 Phần Lan 3 0 0 0 0 2 4
13 Hà Lan 4 1 1 0 2 2 1
14 Bulgaria 4 0 0 0 0 4 3
15 Croatia 4 0 0 1 2 3 1
16 Pháp 3 0 1 1 2 1 2
17 Áo 4 1 1 0 1 4 0
18 Đan Mạch 4 0 0 0 3 2 2
19 Bồ Đào Nha 3 1 0 1 2 1 2
20 Italia 4 0 1 1 2 3 0
21 Ukraine 4 0 0 1 2 4 0
22 Đảo Síp 3 0 0 0 1 2 3
23 Lithuania 3 0 0 0 0 4 2
24 Na Uy 3 1 1 1 1 1 1
25 Latvia 3 0 0 0 0 4 2
26 Macedonia 3 0 0 1 2 3 0
27 Moldova 2 0 0 0 2 1 1
28 Malta 2 0 0 0 0 2 2
29 Thổ Nhĩ Kỳ 4 0 1 2 0 2 2
30 Xứ Wales 3 0 1 0 2 1 2
31 Azerbaijan 3 0 0 0 0 3 3
32 Scotland 3 0 0 0 2 4 1
33 Đảo Faroe 3 0 0 0 1 3 2
34 Thụy Sĩ 3 0 0 0 2 2 2
35 Thụy Điển 3 1 0 3 2 0 0
36 Séc 3 0 0 1 2 2 1
37 Albania 3 0 0 0 1 2 3
38 Romania 3 0 1 4 1 0 0
39 Slovenia 3 0 0 1 0 4 2
40 Kazakhstan 3 0 0 0 0 0 6
41 Andorra 2 0 0 0 0 0 4
42 Montenegro 3 0 0 1 0 1 4
43 Iceland 3 0 0 0 4 3 0
44 Bỉ 3 0 0 1 1 2 3
45 Luxembourg 3 0 0 0 1 1 4
46 Belarus 3 0 0 0 0 3 3
47 Ba Lan 3 0 0 2 0 3 1
48 Hungary 3 0 0 0 1 3 3
49 Kosovo 4 0 1 1 2 1 2
50 Israel 3 0 0 0 0 5 1
51 Bắc Ailen 3 1 0 0 3 0 2
52 San Marino 2 0 0 1 0 2 1
53 Liechtenstein 2 0 0 0 1 1 2
54 Gibraltar 2 0 0 0 1 2 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải UEFA Nations League mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ailen 3 0 0 0 0 1 2
2 Anh 3 1 0 0 1 1 0
3 Đức 3 2 0 0 0 1 0
4 Bosnia-Herzegovina 3 0 0 0 0 2 1
5 Tây Ban Nha 3 0 0 2 0 1 0
6 Serbia 3 0 0 0 1 0 2
7 Estonia 3 0 0 1 0 0 2
8 Slovakia 4 0 0 0 2 1 1
9 Armenia 4 0 1 0 0 0 3
10 Georgia 4 1 1 0 0 1 1
11 Hy Lạp 4 0 0 1 1 0 2
12 Phần Lan 3 0 0 0 0 2 1
13 Hà Lan 4 1 1 0 2 0 0
14 Bulgaria 4 0 0 0 0 3 1
15 Croatia 4 0 0 0 2 2 0
16 Pháp 3 0 0 0 1 1 1
17 Áo 4 1 1 0 0 2 0
18 Đan Mạch 4 0 0 0 2 2 0
19 Bồ Đào Nha 3 1 0 0 2 0 0
20 Italia 4 0 1 0 1 2 0
21 Ukraine 4 0 0 1 0 3 0
22 Đảo Síp 3 0 0 0 1 0 2
23 Lithuania 3 0 0 0 0 2 1
24 Na Uy 3 1 0 1 1 0 0
25 Latvia 3 0 0 0 0 2 1
26 Macedonia 3 0 0 0 1 2 0
27 Moldova 2 0 0 0 2 0 0
28 Malta 2 0 0 0 0 1 1
29 Thổ Nhĩ Kỳ 4 0 0 2 0 1 1
30 Xứ Wales 3 0 1 0 0 1 1
31 Azerbaijan 3 0 0 0 0 2 1
32 Scotland 3 0 0 0 1 1 1
33 Đảo Faroe 3 0 0 0 1 2 0
34 Thụy Sĩ 3 0 0 0 1 2 0
35 Thụy Điển 3 1 0 1 1 0 0
36 Séc 3 0 0 1 2 0 0
37 Albania 3 0 0 0 0 1 2
38 Romania 3 0 1 2 0 0 0
39 Slovenia 3 0 0 1 0 2 0
40 Kazakhstan 3 0 0 0 0 0 3
41 Andorra 2 0 0 0 0 0 2
42 Montenegro 3 0 0 1 0 1 1
43 Iceland 3 0 0 0 3 0 0
44 Bỉ 3 0 0 1 0 1 1
45 Luxembourg 3 0 0 0 1 0 2
46 Belarus 3 0 0 0 0 1 2
47 Ba Lan 3 0 0 1 0 2 0
48 Hungary 3 0 0 0 0 2 1
49 Kosovo 4 0 0 1 1 1 1
50 Israel 3 0 0 0 0 3 0
51 Bắc Ailen 3 1 0 0 2 0 0
52 San Marino 2 0 0 0 0 2 0
53 Liechtenstein 2 0 0 0 0 1 1
54 Gibraltar 2 0 0 0 1 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải UEFA Nations League mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ailen 4 0 0 0 2 0 2
2 Anh 3 0 0 2 1 0 0
3 Đức 4 0 0 0 3 1 0
4 Bosnia-Herzegovina 3 0 0 0 1 0 2
5 Tây Ban Nha 4 0 1 0 2 0 1
6 Serbia 4 0 0 0 0 2 2
7 Estonia 3 0 0 0 0 0 3
8 Slovakia 3 0 0 1 0 2 0
9 Armenia 4 0 0 0 2 1 1
10 Georgia 4 0 0 1 0 2 1
11 Hy Lạp 3 0 0 0 3 0 0
12 Phần Lan 3 0 0 0 0 0 3
13 Hà Lan 3 0 0 0 0 2 1
14 Bulgaria 3 0 0 0 0 1 2
15 Croatia 3 0 0 1 0 1 1
16 Pháp 4 0 1 1 1 0 1
17 Áo 3 0 0 0 1 2 0
18 Đan Mạch 3 0 0 0 1 0 2
19 Bồ Đào Nha 4 0 0 1 0 1 2
20 Italia 3 0 0 1 1 1 0
21 Ukraine 3 0 0 0 2 1 0
22 Đảo Síp 3 0 0 0 0 2 1
23 Lithuania 3 0 0 0 0 2 1
24 Na Uy 3 0 1 0 0 1 1
25 Latvia 3 0 0 0 0 2 1
26 Macedonia 3 0 0 1 1 1 0
27 Moldova 2 0 0 0 0 1 1
28 Malta 2 0 0 0 0 1 1
29 Thổ Nhĩ Kỳ 3 0 1 0 0 1 1
30 Xứ Wales 3 0 0 0 2 0 1
31 Azerbaijan 3 0 0 0 0 1 2
32 Scotland 4 0 0 0 1 3 0
33 Đảo Faroe 3 0 0 0 0 1 2
34 Thụy Sĩ 3 0 0 0 1 0 2
35 Thụy Điển 3 0 0 2 1 0 0
36 Séc 3 0 0 0 0 2 1
37 Albania 3 0 0 0 1 1 1
38 Romania 3 0 0 2 1 0 0
39 Slovenia 4 0 0 0 0 2 2
40 Kazakhstan 3 0 0 0 0 0 3
41 Andorra 2 0 0 0 0 0 2
42 Montenegro 3 0 0 0 0 0 3
43 Iceland 4 0 0 0 1 3 0
44 Bỉ 4 0 0 0 1 1 2
45 Luxembourg 3 0 0 0 0 1 2
46 Belarus 3 0 0 0 0 2 1
47 Ba Lan 3 0 0 1 0 1 1
48 Hungary 4 0 0 0 1 1 2
49 Kosovo 3 0 1 0 1 0 1
50 Israel 3 0 0 0 0 2 1
51 Bắc Ailen 3 0 0 0 1 0 2
52 San Marino 2 0 0 1 0 0 1
53 Liechtenstein 2 0 0 0 1 0 1
54 Gibraltar 2 0 0 0 0 1 1
Cập nhật:

UEFA Nations League

Tên giải đấu UEFA Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)