Thống kê bàn thắng/đội bóng Kenya Super League 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Kenya Super League mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 MCF FC 10 1 0 2 2 7 4
2 Silibwet Leons FC 4 0 0 0 0 1 3
3 Darajani Gogo 9 1 0 2 5 4 6
4 SS Assad 4 0 0 0 4 2 7
5 Migori Youth 8 0 0 0 1 4 8
6 Kajiado 4 0 0 0 1 6 5
7 Kibera Black Stars 11 0 0 1 8 5 6
8 Luanda Villa SC 7 0 0 2 2 9 4
9 Vihiga Bullets 5 0 0 0 1 7 4
10 Mombasa Elite 3 0 0 1 3 2 5
11 Coastal Heroes 3 0 1 1 1 1 1
12 Kisumu All Stars 8 0 1 1 2 7 7
13 Mathare United 7 0 1 4 3 1 4
14 Vihiga United 3 0 0 0 0 3 3
15 Mulembe United 12 0 0 1 5 7 4
16 Mombasa Stars 4 0 0 0 0 5 5
17 Naivas FC 14 0 4 3 3 7 4
18 Gusii FC 6 0 0 0 2 3 7
19 Mara Sugar FC 9 2 0 0 7 5 0
20 Nairobi United 14 1 0 3 7 5 6
21 Dimba Patriots FC 9 1 1 0 5 5 7
22 Rainbow FC Gambia 6 0 2 2 2 5 1
23 Fortune Sacco 3 0 0 0 0 3 0
24 Muhoroni Youth 2 0 0 0 1 1 3
25 MOFA FC 2 0 0 0 0 4 0
26 Nzoia United 1 0 0 0 0 3 1
27 3K FC 2 0 1 0 2 0 2
28 APS Bomet 1 0 0 0 1 1 0
29 SamWest Blackboots 4 0 1 1 1 2 1
30 Mombasa United 1 0 0 1 0 0 2
31 Administration Police FC 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Kenya Super League mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 MCF FC 10 1 0 2 1 4 2
2 Silibwet Leons FC 0 0 0 0 0 0 0
3 Darajani Gogo 9 1 0 2 2 2 2
4 SS Assad 4 0 0 0 3 1 0
5 Migori Youth 8 0 0 0 0 3 5
6 Kajiado 4 0 0 0 0 4 0
7 Kibera Black Stars 11 0 0 0 5 2 4
8 Luanda Villa SC 7 0 0 2 1 4 0
9 Vihiga Bullets 5 0 0 0 1 1 3
10 Mombasa Elite 3 0 0 1 1 1 0
11 Coastal Heroes 3 0 1 0 1 1 0
12 Kisumu All Stars 8 0 1 0 1 3 3
13 Mathare United 7 0 1 2 2 1 1
14 Vihiga United 3 0 0 0 0 2 1
15 Mulembe United 12 0 0 1 5 4 2
16 Mombasa Stars 4 0 0 0 0 1 3
17 Naivas FC 14 0 3 3 2 4 2
18 Gusii FC 6 0 0 0 2 2 2
19 Mara Sugar FC 9 2 0 0 3 4 0
20 Nairobi United 14 1 0 2 6 3 2
21 Dimba Patriots FC 9 1 1 0 3 3 1
22 Rainbow FC Gambia 6 0 1 2 0 2 1
23 Fortune Sacco 0 0 0 0 0 0 0
24 Muhoroni Youth 2 0 0 0 0 1 1
25 MOFA FC 2 0 0 0 0 2 0
26 Nzoia United 1 0 0 0 0 1 0
27 3K FC 2 0 0 0 1 0 1
28 APS Bomet 1 0 0 0 0 1 0
29 SamWest Blackboots 4 0 1 0 1 1 1
30 Mombasa United 1 0 0 1 0 0 0
31 Administration Police FC 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Kenya Super League mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 MCF FC 6 0 0 0 1 3 2
2 Silibwet Leons FC 4 0 0 0 0 1 3
3 Darajani Gogo 9 0 0 0 3 2 4
4 SS Assad 9 0 0 0 1 1 7
5 Migori Youth 5 0 0 0 1 1 3
6 Kajiado 8 0 0 0 1 2 5
7 Kibera Black Stars 9 0 0 1 3 3 2
8 Luanda Villa SC 10 0 0 0 1 5 4
9 Vihiga Bullets 7 0 0 0 0 6 1
10 Mombasa Elite 8 0 0 0 2 1 5
11 Coastal Heroes 2 0 0 1 0 0 1
12 Kisumu All Stars 10 0 0 1 1 4 4
13 Mathare United 6 0 0 2 1 0 3
14 Vihiga United 3 0 0 0 0 1 2
15 Mulembe United 5 0 0 0 0 3 2
16 Mombasa Stars 6 0 0 0 0 4 2
17 Naivas FC 7 0 1 0 1 3 2
18 Gusii FC 6 0 0 0 0 1 5
19 Mara Sugar FC 5 0 0 0 4 1 0
20 Nairobi United 8 0 0 1 1 2 4
21 Dimba Patriots FC 10 0 0 0 2 2 6
22 Rainbow FC Gambia 6 0 1 0 2 3 0
23 Fortune Sacco 3 0 0 0 0 3 0
24 Muhoroni Youth 3 0 0 0 1 0 2
25 MOFA FC 2 0 0 0 0 2 0
26 Nzoia United 3 0 0 0 0 2 1
27 3K FC 3 0 1 0 1 0 1
28 APS Bomet 1 0 0 0 1 0 0
29 SamWest Blackboots 2 0 0 1 0 1 0
30 Mombasa United 2 0 0 0 0 0 2
31 Administration Police FC 1 0 0 0 0 0 1
Cập nhật:

Kenya Super League

Tên giải đấu Kenya Super League
Tên khác
Tên Tiếng Anh Kenya Super League
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)