x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng Nữ Nhật Bản 2020
Thống kê bàn thắng/đội bóng Nữ Nhật Bản mùa 2020
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Angeviolet Hiroshima (w)
2
0
0
0
1
0
2
2
Speranza Takatsuki(w)
1
0
0
1
0
1
0
3
NGU Nagoya (w)
2
1
0
0
0
1
0
4
JFA Academy Fukushima (w)
3
0
1
1
1
3
2
5
Shizuoka Sangyo University (W)
2
1
0
0
0
2
0
6
Cerezo Osaka Academy (W)
1
0
0
0
0
2
0
7
Kibi International University (W)
1
0
0
0
0
2
0
8
Niigata University H W (w)
1
0
0
0
0
0
1
9
Tsukuba FC (w)
2
0
0
0
0
1
2
10
Kibi International University (w)
1
0
0
0
0
1
0
11
Okayama Yunogo Belle (w)
1
0
0
0
1
0
2
12
Shizuoka Sangyo University (w)
2
0
1
1
0
0
0
13
Niigata University H W (W)
2
0
0
0
0
1
1
14
Norddea Hokkaido (w)
1
0
0
1
0
1
0
15
Ryutsu Keizai University (W)
1
0
0
0
0
1
0
16
Fukuoka AN (w)
2
0
0
0
1
0
1
17
University of Tsukuba (w)
1
0
0
0
0
0
1
18
Waseda University AFC (w)
1
1
0
0
0
0
0
19
Gunma FC White Star (w)
1
0
0
0
1
0
0
20
Bunnys Kyoto (w)
1
0
0
0
0
1
0
21
Nagano Parceiro (w)
1
0
0
0
1
0
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Nữ Nhật Bản mùa 2020 (sân nhà)
1
Angeviolet Hiroshima (w)
2
0
0
0
1
0
1
2
Speranza Takatsuki(w)
1
0
0
1
0
0
0
3
NGU Nagoya (w)
2
1
0
0
0
1
0
4
JFA Academy Fukushima (w)
3
0
0
1
0
2
0
5
Shizuoka Sangyo University (W)
2
1
0
0
0
1
0
6
Cerezo Osaka Academy (W)
1
0
0
0
0
1
0
7
Kibi International University (W)
1
0
0
0
0
1
0
8
Niigata University H W (w)
0
0
0
0
0
0
0
9
Tsukuba FC (w)
2
0
0
0
0
1
1
10
Kibi International University (w)
1
0
0
0
0
1
0
11
Okayama Yunogo Belle (w)
1
0
0
0
0
0
1
12
Shizuoka Sangyo University (w)
0
0
0
0
0
0
0
13
Niigata University H W (W)
0
0
0
0
0
0
0
14
Norddea Hokkaido (w)
1
0
0
0
0
1
0
15
Ryutsu Keizai University (W)
1
0
0
0
0
1
0
16
Fukuoka AN (w)
0
0
0
0
0
0
0
17
University of Tsukuba (w)
1
0
0
0
0
0
1
18
Waseda University AFC (w)
1
1
0
0
0
0
0
19
Gunma FC White Star (w)
1
0
0
0
1
0
0
20
Bunnys Kyoto (w)
0
0
0
0
0
0
0
21
Nagano Parceiro (w)
1
0
0
0
1
0
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Nữ Nhật Bản mùa 2020 (sân khách)
1
Angeviolet Hiroshima (w)
1
0
0
0
0
0
1
2
Speranza Takatsuki(w)
1
0
0
0
0
1
0
3
NGU Nagoya (w)
0
0
0
0
0
0
0
4
JFA Academy Fukushima (w)
5
0
1
0
1
1
2
5
Shizuoka Sangyo University (W)
1
0
0
0
0
1
0
6
Cerezo Osaka Academy (W)
1
0
0
0
0
1
0
7
Kibi International University (W)
1
0
0
0
0
1
0
8
Niigata University H W (w)
1
0
0
0
0
0
1
9
Tsukuba FC (w)
1
0
0
0
0
0
1
10
Kibi International University (w)
0
0
0
0
0
0
0
11
Okayama Yunogo Belle (w)
2
0
0
0
1
0
1
12
Shizuoka Sangyo University (w)
2
0
1
1
0
0
0
13
Niigata University H W (W)
2
0
0
0
0
1
1
14
Norddea Hokkaido (w)
1
0
0
1
0
0
0
15
Ryutsu Keizai University (W)
0
0
0
0
0
0
0
16
Fukuoka AN (w)
2
0
0
0
1
0
1
17
University of Tsukuba (w)
0
0
0
0
0
0
0
18
Waseda University AFC (w)
0
0
0
0
0
0
0
19
Gunma FC White Star (w)
0
0
0
0
0
0
0
20
Bunnys Kyoto (w)
1
0
0
0
0
1
0
21
Nagano Parceiro (w)
0
0
0
0
0
0
0
Cập nhật: 22/11/2024 00:53
Tên giải đấu
Nữ Nhật Bản
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Japan Challenge League Women
Mùa giải hiện tại
2020
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)