Thống kê bàn thắng/đội bóng Israel B League 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Israel B League mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ironi Modiin 6 0 1 3 2 3 2
2 Shimshon Kafr Qasim 5 0 0 0 1 2 8
3 MS Hapoel Lod 6 0 1 0 4 2 5
4 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 4 0 0 0 2 3 6
5 MS Jerusalem 4 1 0 4 0 2 4
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 6 0 0 2 3 4 3
7 Hapoel Bnei Musmus 3 0 0 2 1 0 2
8 Hapoel Kafr Kanna 2 0 0 0 2 2 2
9 Sport Club Dimona 6 0 1 3 3 2 2
10 AS Ashdod 6 0 2 0 5 2 2
11 Hapoel Ironi Arraba 2 0 0 1 1 3 1
12 Maccabi Ahi Nazareth 3 0 0 0 1 2 3
13 Kiryat Yam SC 3 2 0 1 2 0 1
14 Tzeirey Um El Fahem 3 1 0 0 3 2 0
15 Moadon Sport Tira 3 0 2 0 2 1 1
16 Maccabi Yavne 5 1 2 2 4 2 0
17 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 7 0 1 0 0 8 3
18 Hapoel Herzliya 5 0 1 2 3 4 1
19 Hapoel Beit She'any 4 0 0 2 2 0 1
20 Ironi Nesher 4 0 0 0 1 2 3
21 Maccabi Shaarayim 5 0 0 0 0 7 4
22 SC Maccabi Ashdod 5 1 0 1 3 2 4
23 Ihud Bnei Shefaram 2 0 0 0 0 3 3
24 Hapoel Migdal HaEmek 3 1 1 1 3 0 0
25 Maccabi Nujeidat Ahmed 3 0 0 0 0 2 4
26 Hapoel Azor 6 0 0 1 1 8 2
27 Hapoel Bnei Zalfa 2 0 0 1 0 2 2
28 Hapoel Bueine 2 0 2 0 0 2 1
29 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 3 0 1 0 1 2 2
30 Hapoel Holon Yaniv 7 0 0 1 3 5 2
31 Shimshon Tel Aviv 7 0 0 1 0 4 6
32 Tzeirey Tira 6 0 0 1 0 5 6
33 Tzeirey Kafr Kana 3 0 0 0 1 2 2
34 Maccabi Ata Bialik 3 1 0 1 0 3 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Israel B League mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ironi Modiin 6 0 1 2 1 2 0
2 Shimshon Kafr Qasim 5 0 0 0 0 0 5
3 MS Hapoel Lod 6 0 1 0 3 1 1
4 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 4 0 0 0 2 0 2
5 MS Jerusalem 4 0 0 2 0 0 2
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 6 0 0 1 1 2 2
7 Hapoel Bnei Musmus 3 0 0 1 0 0 2
8 Hapoel Kafr Kanna 2 0 0 0 1 1 0
9 Sport Club Dimona 6 0 1 2 1 1 1
10 AS Ashdod 6 0 2 0 2 1 1
11 Hapoel Ironi Arraba 2 0 0 0 0 2 0
12 Maccabi Ahi Nazareth 3 0 0 0 1 0 2
13 Kiryat Yam SC 3 2 0 0 1 0 0
14 Tzeirey Um El Fahem 3 0 0 0 1 2 0
15 Moadon Sport Tira 3 0 2 0 1 0 0
16 Maccabi Yavne 5 0 2 1 2 0 0
17 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 7 0 0 0 0 5 2
18 Hapoel Herzliya 5 0 1 1 1 2 0
19 Hapoel Beit She'any 4 0 0 2 2 0 0
20 Ironi Nesher 4 0 0 0 1 2 1
21 Maccabi Shaarayim 5 0 0 0 0 3 2
22 SC Maccabi Ashdod 5 1 0 0 0 0 4
23 Ihud Bnei Shefaram 2 0 0 0 0 1 1
24 Hapoel Migdal HaEmek 3 1 1 0 1 0 0
25 Maccabi Nujeidat Ahmed 3 0 0 0 0 1 2
26 Hapoel Azor 6 0 0 1 0 5 0
27 Hapoel Bnei Zalfa 2 0 0 0 0 0 2
28 Hapoel Bueine 2 0 1 0 0 1 0
29 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 3 0 1 0 1 1 0
30 Hapoel Holon Yaniv 7 0 0 1 2 2 2
31 Shimshon Tel Aviv 7 0 0 0 0 4 3
32 Tzeirey Tira 6 0 0 0 0 3 3
33 Tzeirey Kafr Kana 3 0 0 0 1 1 1
34 Maccabi Ata Bialik 3 1 0 1 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Israel B League mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Ironi Modiin 5 0 0 1 1 1 2
2 Shimshon Kafr Qasim 6 0 0 0 1 2 3
3 MS Hapoel Lod 6 0 0 0 1 1 4
4 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 7 0 0 0 0 3 4
5 MS Jerusalem 7 1 0 2 0 2 2
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 6 0 0 1 2 2 1
7 Hapoel Bnei Musmus 2 0 0 1 1 0 0
8 Hapoel Kafr Kanna 4 0 0 0 1 1 2
9 Sport Club Dimona 5 0 0 1 2 1 1
10 AS Ashdod 5 0 0 0 3 1 1
11 Hapoel Ironi Arraba 4 0 0 1 1 1 1
12 Maccabi Ahi Nazareth 3 0 0 0 0 2 1
13 Kiryat Yam SC 3 0 0 1 1 0 1
14 Tzeirey Um El Fahem 3 1 0 0 2 0 0
15 Moadon Sport Tira 3 0 0 0 1 1 1
16 Maccabi Yavne 6 1 0 1 2 2 0
17 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 5 0 1 0 0 3 1
18 Hapoel Herzliya 6 0 0 1 2 2 1
19 Hapoel Beit She'any 1 0 0 0 0 0 1
20 Ironi Nesher 2 0 0 0 0 0 2
21 Maccabi Shaarayim 6 0 0 0 0 4 2
22 SC Maccabi Ashdod 6 0 0 1 3 2 0
23 Ihud Bnei Shefaram 4 0 0 0 0 2 2
24 Hapoel Migdal HaEmek 3 0 0 1 2 0 0
25 Maccabi Nujeidat Ahmed 3 0 0 0 0 1 2
26 Hapoel Azor 6 0 0 0 1 3 2
27 Hapoel Bnei Zalfa 3 0 0 1 0 2 0
28 Hapoel Bueine 3 0 1 0 0 1 1
29 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 3 0 0 0 0 1 2
30 Hapoel Holon Yaniv 4 0 0 0 1 3 0
31 Shimshon Tel Aviv 4 0 0 1 0 0 3
32 Tzeirey Tira 6 0 0 1 0 2 3
33 Tzeirey Kafr Kana 2 0 0 0 0 1 1
34 Maccabi Ata Bialik 2 0 0 0 0 2 0
Cập nhật:

Israel B League

Tên giải đấu Israel B League
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel B League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 7
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)