Thống kê bàn thắng/đội bóng Ngoại hạng Shillong Ấn Độ 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Ngoại hạng Shillong Ấn Độ mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Mawlai SC 3 3 1 1 3 4 0
2 Sawmer SC 5 0 0 1 1 3 3
3 Ryntih SC 5 1 0 2 1 2 3
4 Nongthymai SC 6 0 0 3 1 3 2
5 Mylliem SC 5 1 0 1 3 3 0
6 Laitlyngkot SC 1 0 0 0 2 0 1
7 Nangkiew Irat 5 0 0 1 2 6 1
8 Shillong Lajong FC 3 0 2 1 2 1 2
9 Langsning SC 5 2 1 1 0 3 3
10 Shillong Lajong B 1 1 0 1 0 0 0
11 Malki SC 3 1 0 0 3 1 0
12 Umphyrnai SC 1 0 0 0 2 3 0
13 Nongkseh SCC 3 1 0 1 2 0 1
14 Rangdajied United 6 0 1 1 3 3 2
15 Sohryngkham 2 2 0 0 1 0 0
16 Nongrah 2 0 0 0 2 0 0
17 Lawsohtun SC 2 0 0 0 2 2 1
18 Nongrim Hills 1 0 0 0 0 0 2
19 Mawkhar SC 1 0 0 0 1 2 2
20 Pohkseh SC 2 0 0 0 1 1 2
21 Jongksha SC 1 2 0 1 0 0 0
22 Lumshyiap SC 1 0 0 1 0 0 0
23 PFR Academy 1 0 0 0 1 0 1
24 Mawtawar SC 2 0 1 1 2 0 0
25 Nongkrem SC 3 1 0 1 1 0 2
26 Laitkyrhong 1 0 0 0 1 0 0
27 Sohiong United 1 0 0 0 0 1 0
28 Meghalaya Police 1 0 0 0 0 0 1
29 Marbisu SC 1 0 0 0 0 0 1
30 Laitkor SC 1 0 0 0 1 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Ngoại hạng Shillong Ấn Độ mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Mawlai SC 3 2 0 0 1 0 0
2 Sawmer SC 5 0 0 1 0 3 1
3 Ryntih SC 5 0 0 1 0 2 2
4 Nongthymai SC 6 0 0 2 0 2 2
5 Mylliem SC 5 1 0 1 2 1 0
6 Laitlyngkot SC 1 0 0 0 0 0 1
7 Nangkiew Irat 5 0 0 0 0 4 1
8 Shillong Lajong FC 3 0 0 1 0 1 1
9 Langsning SC 5 0 0 1 0 2 2
10 Shillong Lajong B 1 1 0 0 0 0 0
11 Malki SC 3 1 0 0 2 0 0
12 Umphyrnai SC 1 0 0 0 1 0 0
13 Nongkseh SCC 3 1 0 1 1 0 0
14 Rangdajied United 6 0 0 0 2 2 2
15 Sohryngkham 2 1 0 0 1 0 0
16 Nongrah 2 0 0 0 2 0 0
17 Lawsohtun SC 2 0 0 0 1 1 0
18 Nongrim Hills 1 0 0 0 0 0 1
19 Mawkhar SC 1 0 0 0 0 0 1
20 Pohkseh SC 2 0 0 0 1 1 0
21 Jongksha SC 1 1 0 0 0 0 0
22 Lumshyiap SC 0 0 0 0 0 0 0
23 PFR Academy 1 0 0 0 1 0 0
24 Mawtawar SC 2 0 1 1 0 0 0
25 Nongkrem SC 3 1 0 1 1 0 0
26 Laitkyrhong 0 0 0 0 0 0 0
27 Sohiong United 1 0 0 0 0 1 0
28 Meghalaya Police 1 0 0 0 0 0 1
29 Marbisu SC 1 0 0 0 0 0 1
30 Laitkor SC 1 0 0 0 1 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Ngoại hạng Shillong Ấn Độ mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Mawlai SC 9 1 1 1 2 4 0
2 Sawmer SC 3 0 0 0 1 0 2
3 Ryntih SC 4 1 0 1 1 0 1
4 Nongthymai SC 3 0 0 1 1 1 0
5 Mylliem SC 3 0 0 0 1 2 0
6 Laitlyngkot SC 2 0 0 0 2 0 0
7 Nangkiew Irat 5 0 0 1 2 2 0
8 Shillong Lajong FC 5 0 2 0 2 0 1
9 Langsning SC 5 2 1 0 0 1 1
10 Shillong Lajong B 1 0 0 1 0 0 0
11 Malki SC 2 0 0 0 1 1 0
12 Umphyrnai SC 4 0 0 0 1 3 0
13 Nongkseh SCC 2 0 0 0 1 0 1
14 Rangdajied United 4 0 1 1 1 1 0
15 Sohryngkham 1 1 0 0 0 0 0
16 Nongrah 0 0 0 0 0 0 0
17 Lawsohtun SC 3 0 0 0 1 1 1
18 Nongrim Hills 1 0 0 0 0 0 1
19 Mawkhar SC 4 0 0 0 1 2 1
20 Pohkseh SC 2 0 0 0 0 0 2
21 Jongksha SC 2 1 0 1 0 0 0
22 Lumshyiap SC 1 0 0 1 0 0 0
23 PFR Academy 1 0 0 0 0 0 1
24 Mawtawar SC 2 0 0 0 2 0 0
25 Nongkrem SC 2 0 0 0 0 0 2
26 Laitkyrhong 1 0 0 0 1 0 0
27 Sohiong United 0 0 0 0 0 0 0
28 Meghalaya Police 0 0 0 0 0 0 0
29 Marbisu SC 0 0 0 0 0 0 0
30 Laitkor SC 1 0 0 0 0 1 0
Cập nhật:

Ngoại hạng Shillong Ấn Độ

Tên giải đấu Ngoại hạng Shillong Ấn Độ
Tên khác
Tên Tiếng Anh India Shillong Premier League
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)