Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 3 Ukraine 2023-2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 3 Ukraine mùa 2023-2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Metalurh Zaporizhya B 12 0 0 1 4 6 14
2 Kremin B Kremenchuk 14 0 0 0 1 10 16
3 Niva Vinica 19 2 2 3 6 15 11
4 Kudrivka 14 1 1 6 2 10 7
5 Karpaty Lviv II 13 0 1 4 6 5 9
6 Lokomotiv Kyiv 18 1 0 5 10 13 9
7 Zvyahel NV 13 3 5 3 6 6 3
8 Chayka Petropavlovsk Borshchagovka 20 2 1 5 6 16 8
9 UCSA 13 2 3 7 5 7 1
10 FC Chernigiv 6 1 0 0 2 5 4
11 Skala 1911 Stryi 19 0 3 2 10 9 14
12 Revera 1908 6 0 0 1 1 7 3
13 Metalist 1925 Kharkiv B 7 0 0 1 5 3 3
14 Oleksandriya B 6 0 2 1 6 1 2
15 Druzhba Myrivka 13 3 0 4 6 10 3
16 Rukh Lviv II 18 1 0 5 12 11 9
17 Polissya Zhytomyr B 6 1 3 0 1 3 4
18 Vorskla Poltava B 6 0 0 1 2 3 6
19 Real Pharma Ovidiopol 20 0 1 1 5 11 21
20 Kolos Kovalivka II 6 0 0 3 4 3 2
21 FC Trostianets 20 2 1 2 6 11 17
22 Nyva Ternopil B 6 0 0 1 1 4 6
23 Kulykiv 6 0 1 2 2 4 3
24 FC Vilkhivtsi 6 0 1 0 1 6 4
25 FC Uzhgorod 6 1 0 0 2 6 3
26 Probiy Horodenka 6 1 0 2 4 4 1
27 Hirnyk-Sport 6 0 0 1 3 5 3
28 VAST Mykolaiv 2 0 0 0 1 5 2

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 3 Ukraine mùa 2023-2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Metalurh Zaporizhya B 12 0 0 1 1 3 7
2 Kremin B Kremenchuk 14 0 0 0 0 5 9
3 Niva Vinica 19 0 1 3 5 5 5
4 Kudrivka 14 1 1 3 0 6 3
5 Karpaty Lviv II 13 0 0 2 3 2 6
6 Lokomotiv Kyiv 18 1 0 2 7 3 5
7 Zvyahel NV 13 0 4 1 2 3 3
8 Chayka Petropavlovsk Borshchagovka 20 2 0 2 5 7 4
9 UCSA 13 1 3 4 1 3 1
10 FC Chernigiv 6 1 0 0 0 2 3
11 Skala 1911 Stryi 19 0 3 2 4 5 5
12 Revera 1908 6 0 0 0 0 4 2
13 Metalist 1925 Kharkiv B 7 0 0 1 1 2 3
14 Oleksandriya B 6 0 2 0 3 0 1
15 Druzhba Myrivka 13 2 0 1 5 3 2
16 Rukh Lviv II 18 1 0 1 8 4 4
17 Polissya Zhytomyr B 6 0 2 0 0 2 2
18 Vorskla Poltava B 6 0 0 0 2 1 3
19 Real Pharma Ovidiopol 20 0 1 0 3 5 11
20 Kolos Kovalivka II 6 0 0 1 3 2 0
21 FC Trostianets 20 2 1 1 4 5 7
22 Nyva Ternopil B 6 0 0 1 0 1 4
23 Kulykiv 6 0 1 2 1 2 0
24 FC Vilkhivtsi 6 0 0 0 1 4 1
25 FC Uzhgorod 6 0 0 0 1 3 2
26 Probiy Horodenka 6 0 0 1 3 2 0
27 Hirnyk-Sport 6 0 0 1 0 3 2
28 VAST Mykolaiv 2 0 0 0 0 1 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 3 Ukraine mùa 2023-2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Metalurh Zaporizhya B 13 0 0 0 3 3 7
2 Kremin B Kremenchuk 13 0 0 0 1 5 7
3 Niva Vinica 20 2 1 0 1 10 6
4 Kudrivka 13 0 0 3 2 4 4
5 Karpaty Lviv II 12 0 1 2 3 3 3
6 Lokomotiv Kyiv 20 0 0 3 3 10 4
7 Zvyahel NV 13 3 1 2 4 3 0
8 Chayka Petropavlovsk Borshchagovka 18 0 1 3 1 9 4
9 UCSA 12 1 0 3 4 4 0
10 FC Chernigiv 6 0 0 0 2 3 1
11 Skala 1911 Stryi 19 0 0 0 6 4 9
12 Revera 1908 6 0 0 1 1 3 1
13 Metalist 1925 Kharkiv B 5 0 0 0 4 1 0
14 Oleksandriya B 6 0 0 1 3 1 1
15 Druzhba Myrivka 13 1 0 3 1 7 1
16 Rukh Lviv II 20 0 0 4 4 7 5
17 Polissya Zhytomyr B 6 1 1 0 1 1 2
18 Vorskla Poltava B 6 0 0 1 0 2 3
19 Real Pharma Ovidiopol 19 0 0 1 2 6 10
20 Kolos Kovalivka II 6 0 0 2 1 1 2
21 FC Trostianets 19 0 0 1 2 6 10
22 Nyva Ternopil B 6 0 0 0 1 3 2
23 Kulykiv 6 0 0 0 1 2 3
24 FC Vilkhivtsi 6 0 1 0 0 2 3
25 FC Uzhgorod 6 1 0 0 1 3 1
26 Probiy Horodenka 6 1 0 1 1 2 1
27 Hirnyk-Sport 6 0 0 0 3 2 1
28 VAST Mykolaiv 6 0 0 0 1 4 1
Cập nhật:

Hạng 3 Ukraine

Tên giải đấu Hạng 3 Ukraine
Tên khác
Tên Tiếng Anh Ukraine Division 3
Mùa giải hiện tại 2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)