Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Tuynidi 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Progres Sakiet Eddaier 9 0 0 0 2 11 4
2 Oceano Kerkennah 9 0 0 5 2 4 6
3 CS Korba 8 0 0 2 2 5 8
4 E. M. Mahdia 8 0 0 0 5 6 6
5 A.S Ariana 9 1 1 0 4 7 4
6 CO Sidi Bouzid 10 0 0 2 3 8 4
7 Sfax Railways 8 0 0 1 8 5 3
8 AS Djelma 7 0 0 0 6 3 8
9 Kalaa Sport 9 0 0 4 1 5 7
10 Stade Gabesien 9 0 0 0 1 6 10
11 Stade Africain Menzel Bourguib 9 0 0 0 2 3 12
12 ES Hamam-Sousse 7 1 0 0 5 7 4
13 AS Megrine 9 1 0 1 5 7 3
14 BS Bouhajla 9 0 1 0 2 7 7
15 AS Agareb 9 0 0 1 2 8 6
16 Jerba Midoun 8 0 0 0 1 4 12
17 ES Rades 8 0 0 0 2 4 11
18 AS Oued Ellil 9 0 0 0 4 7 6
19 AS Kasserine 9 0 0 2 5 5 5
20 A.S.Marsa 8 0 0 2 6 5 4
21 Espoir Rogba 8 0 0 1 1 5 10
22 CS.Hammam-Lif 8 0 0 2 0 7 8
23 Croissant Msaken 10 0 0 0 3 4 10
24 Chebba 8 1 0 1 2 3 10
25 Jendouba Sport 9 0 0 2 4 8 3
26 Redeyef 8 0 0 2 3 3 9
27 SC Moknine 8 0 0 1 3 7 6
28 J.S. Kairouanaise 8 0 0 2 3 6 6
29 Sporting Ben Arous 1 0 0 0 0 1 0
30 ES Tazarka 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Progres Sakiet Eddaier 9 0 0 0 2 6 1
2 Oceano Kerkennah 9 0 0 2 1 3 3
3 CS Korba 8 0 0 2 0 2 4
4 E. M. Mahdia 8 0 0 0 5 1 2
5 A.S Ariana 9 1 0 0 2 3 3
6 CO Sidi Bouzid 10 0 0 2 3 3 2
7 Sfax Railways 8 0 0 1 3 3 1
8 AS Djelma 7 0 0 0 4 0 3
9 Kalaa Sport 9 0 0 3 0 3 3
10 Stade Gabesien 9 0 0 0 1 4 4
11 Stade Africain Menzel Bourguib 9 0 0 0 2 2 5
12 ES Hamam-Sousse 7 0 0 0 2 3 2
13 AS Megrine 9 1 0 0 4 3 1
14 BS Bouhajla 9 0 0 0 1 6 2
15 AS Agareb 9 0 0 1 2 4 2
16 Jerba Midoun 8 0 0 0 1 1 6
17 ES Rades 8 0 0 0 1 3 4
18 AS Oued Ellil 9 0 0 0 3 2 4
19 AS Kasserine 9 0 0 1 4 3 1
20 A.S.Marsa 8 0 0 0 3 4 1
21 Espoir Rogba 8 0 0 0 1 3 4
22 CS.Hammam-Lif 8 0 0 2 0 4 2
23 Croissant Msaken 10 0 0 0 2 3 5
24 Chebba 8 1 0 1 1 2 3
25 Jendouba Sport 9 0 0 2 4 3 0
26 Redeyef 8 0 0 2 1 3 2
27 SC Moknine 8 0 0 0 2 3 3
28 J.S. Kairouanaise 8 0 0 2 2 3 1
29 Sporting Ben Arous 1 0 0 0 0 1 0
30 ES Tazarka 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Progres Sakiet Eddaier 8 0 0 0 0 5 3
2 Oceano Kerkennah 8 0 0 3 1 1 3
3 CS Korba 9 0 0 0 2 3 4
4 E. M. Mahdia 9 0 0 0 0 5 4
5 A.S Ariana 8 0 1 0 2 4 1
6 CO Sidi Bouzid 7 0 0 0 0 5 2
7 Sfax Railways 9 0 0 0 5 2 2
8 AS Djelma 10 0 0 0 2 3 5
9 Kalaa Sport 8 0 0 1 1 2 4
10 Stade Gabesien 8 0 0 0 0 2 6
11 Stade Africain Menzel Bourguib 8 0 0 0 0 1 7
12 ES Hamam-Sousse 10 1 0 0 3 4 2
13 AS Megrine 8 0 0 1 1 4 2
14 BS Bouhajla 8 0 1 0 1 1 5
15 AS Agareb 8 0 0 0 0 4 4
16 Jerba Midoun 9 0 0 0 0 3 6
17 ES Rades 9 0 0 0 1 1 7
18 AS Oued Ellil 8 0 0 0 1 5 2
19 AS Kasserine 8 0 0 1 1 2 4
20 A.S.Marsa 9 0 0 2 3 1 3
21 Espoir Rogba 9 0 0 1 0 2 6
22 CS.Hammam-Lif 9 0 0 0 0 3 6
23 Croissant Msaken 7 0 0 0 1 1 5
24 Chebba 9 0 0 0 1 1 7
25 Jendouba Sport 8 0 0 0 0 5 3
26 Redeyef 9 0 0 0 2 0 7
27 SC Moknine 9 0 0 1 1 4 3
28 J.S. Kairouanaise 9 0 0 0 1 3 5
29 Sporting Ben Arous 0 0 0 0 0 0 0
30 ES Tazarka 1 0 0 0 0 1 0
Cập nhật:

Hạng 2 Tuynidi

Tên giải đấu Hạng 2 Tuynidi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Professional Tunisian League 2
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 17
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)