Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Romania 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 10 0 0 1 5 7 7
2 Concordia Chiajna 11 0 1 0 7 9 3
3 AFC Metalul Buzau 10 0 0 1 4 8 7
4 Scolar Resita 10 0 1 5 6 4 4
5 FC Voluntari 10 0 2 1 4 8 5
6 Muscel 9 0 0 0 1 5 14
7 Unirea Ungheni 11 0 0 2 3 8 7
8 ACS Viitorul Selimbar 8 0 1 2 3 4 10
9 Corvinul Hunedoara 11 0 0 2 3 6 8
10 CSM Focsani 10 0 0 0 3 5 12
11 CSA Steaua Bucuresti 11 0 1 1 4 10 4
12 ACS Dumbravita 10 0 0 1 2 8 9
13 Universitatea Craiova 10 0 0 1 8 4 7
14 Ceahlaul Piatra Neamt 8 0 1 2 2 8 6
15 Metaloglobus 10 0 0 5 3 9 3
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 11 1 2 4 3 8 2
17 Arges 9 0 0 2 6 3 9
18 CSM Slatina 11 1 2 1 2 8 6
19 Afumati 9 0 1 3 2 7 7
20 Chindia Targoviste 10 0 1 1 3 8 7

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Romania mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 10 0 0 0 2 4 4
2 Concordia Chiajna 11 0 0 0 5 3 3
3 AFC Metalul Buzau 10 0 0 0 3 4 3
4 Scolar Resita 10 0 0 2 2 4 2
5 FC Voluntari 10 0 1 1 3 4 1
6 Muscel 9 0 0 0 1 2 6
7 Unirea Ungheni 11 0 0 1 1 6 3
8 ACS Viitorul Selimbar 8 0 0 1 1 1 5
9 Corvinul Hunedoara 11 0 0 2 1 4 4
10 CSM Focsani 10 0 0 0 2 2 6
11 CSA Steaua Bucuresti 11 0 0 1 4 3 3
12 ACS Dumbravita 10 0 0 1 2 4 3
13 Universitatea Craiova 10 0 0 1 4 2 3
14 Ceahlaul Piatra Neamt 8 0 0 2 0 2 4
15 Metaloglobus 10 0 0 3 1 3 3
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 11 1 2 2 3 3 0
17 Arges 9 0 0 1 4 1 3
18 CSM Slatina 11 0 1 0 1 5 4
19 Afumati 9 0 0 2 1 4 2
20 Chindia Targoviste 10 0 1 1 2 2 4

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Romania mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 10 0 0 1 3 3 3
2 Concordia Chiajna 9 0 1 0 2 6 0
3 AFC Metalul Buzau 10 0 0 1 1 4 4
4 Scolar Resita 10 0 1 3 4 0 2
5 FC Voluntari 10 0 1 0 1 4 4
6 Muscel 11 0 0 0 0 3 8
7 Unirea Ungheni 9 0 0 1 2 2 4
8 ACS Viitorul Selimbar 12 0 1 1 2 3 5
9 Corvinul Hunedoara 8 0 0 0 2 2 4
10 CSM Focsani 10 0 0 0 1 3 6
11 CSA Steaua Bucuresti 9 0 1 0 0 7 1
12 ACS Dumbravita 10 0 0 0 0 4 6
13 Universitatea Craiova 10 0 0 0 4 2 4
14 Ceahlaul Piatra Neamt 11 0 1 0 2 6 2
15 Metaloglobus 10 0 0 2 2 6 0
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 9 0 0 2 0 5 2
17 Arges 11 0 0 1 2 2 6
18 CSM Slatina 9 1 1 1 1 3 2
19 Afumati 11 0 1 1 1 3 5
20 Chindia Targoviste 10 0 0 0 1 6 3
Cập nhật:

Hạng 2 Romania

Tên giải đấu Hạng 2 Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania - Liga 2 Seria
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 2
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)