Thống kê bàn thắng/đội bóng Nghiệp dư pháp 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Jura Sud Foot 10 0 0 2 2 7 8
2 Frejus St-Raphael 9 0 0 1 1 11 6
3 Les Herbiers 8 1 0 2 4 5 7
4 LA Saint-Colomban Locmine 9 0 0 4 4 5 6
5 Feignies 8 1 0 1 5 5 5
6 Aubervilliers 10 0 0 1 3 8 7
7 Balagne 9 1 1 2 5 8 2
8 Chambly FC 10 0 1 2 5 6 5
9 Istres 9 1 1 2 3 4 9
10 Le Puy Foot 43 Auvergne 8 0 3 2 1 5 6
11 Saumur OL 9 0 1 1 4 8 2
12 Blois 10 1 0 1 4 7 5
13 AS Villers Houlgate 8 0 0 0 4 6 8
14 Thionville FC 9 0 2 3 3 7 4
15 Beauvais 9 0 0 0 4 9 6
16 Avranches 10 0 2 2 2 9 3
17 St Pryve St Hilaire 10 1 1 2 3 7 5
18 Epinal 9 1 0 1 4 7 4
19 GRACES 9 0 1 2 7 4 5
20 GFA Rumilly Vallieres 10 0 2 1 1 9 5
21 Granville 9 0 1 1 4 8 6
22 Dinan Lehon FC 10 0 0 0 4 7 7
23 Bordeaux 10 0 0 2 7 8 2
24 Bourges 9 0 2 2 3 7 4
25 Saint Malo 9 0 0 4 4 9 2
26 Fleury Merogis U.S. 9 0 1 5 3 3 5
27 AS Furiani Agliani 10 0 0 2 4 8 5
28 Toulon 9 0 2 1 3 7 5
29 Andrezieux 9 1 0 1 2 7 7
30 Stade Poitevin 9 0 0 1 5 10 1
31 La Roche VF 9 0 2 0 2 10 4
32 ES Wasquehal 9 0 1 2 1 5 9
33 Angouleme 10 0 1 0 2 10 7
34 Voltigeurs Chateaubriant 9 0 0 3 2 6 6
35 Hyeres 9 0 0 1 6 6 6
36 GOAL FC 9 0 0 2 4 4 7
37 Saint-Priest 10 0 0 0 5 11 3
38 Cannes AS 10 0 2 3 6 6 3
39 Marignane Gignac 10 0 0 1 5 6 7
40 Haguenau 9 0 1 0 6 7 4
41 Biesheim 9 0 3 1 5 4 4
42 Genets Anglet 10 0 0 1 3 8 7
43 FC Bergerac 9 0 2 1 4 4 8
44 Stade Briochin 8 1 0 1 5 6 5
45 Creteil 9 0 1 2 4 4 7
46 Chantilly 9 0 1 0 3 11 4
47 Le Poire Sur Vie 7 0 0 0 2 4 11
48 Bobigny A.C. 10 0 0 3 7 6 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Jura Sud Foot 10 0 0 2 1 4 3
2 Frejus St-Raphael 9 0 0 1 0 6 2
3 Les Herbiers 8 1 0 0 1 1 5
4 LA Saint-Colomban Locmine 9 0 0 1 2 3 3
5 Feignies 8 1 0 0 4 3 0
6 Aubervilliers 10 0 0 1 2 3 4
7 Balagne 9 1 1 0 3 3 1
8 Chambly FC 10 0 0 1 4 3 2
9 Istres 9 0 0 2 2 2 3
10 Le Puy Foot 43 Auvergne 8 0 2 1 0 1 4
11 Saumur OL 9 0 0 1 1 6 1
12 Blois 10 1 0 0 3 4 2
13 AS Villers Houlgate 8 0 0 0 2 4 2
14 Thionville FC 9 0 2 3 1 3 0
15 Beauvais 9 0 0 0 3 5 1
16 Avranches 10 0 1 2 1 6 0
17 St Pryve St Hilaire 10 0 0 2 3 3 2
18 Epinal 9 1 0 1 2 4 1
19 GRACES 9 0 1 1 4 2 1
20 GFA Rumilly Vallieres 10 0 1 1 0 6 2
21 Granville 9 0 0 1 1 3 4
22 Dinan Lehon FC 10 0 0 0 3 2 5
23 Bordeaux 10 0 0 1 4 3 2
24 Bourges 9 0 2 1 1 3 2
25 Saint Malo 9 0 0 2 2 5 0
26 Fleury Merogis U.S. 9 0 1 2 2 2 2
27 AS Furiani Agliani 10 0 0 2 4 3 1
28 Toulon 9 0 2 1 1 3 2
29 Andrezieux 9 1 0 0 1 5 2
30 Stade Poitevin 9 0 0 1 3 5 0
31 La Roche VF 9 0 2 0 1 4 2
32 ES Wasquehal 9 0 1 0 0 3 5
33 Angouleme 10 0 1 0 2 5 2
34 Voltigeurs Chateaubriant 9 0 0 2 0 5 2
35 Hyeres 9 0 0 0 1 4 4
36 GOAL FC 9 0 0 2 2 3 2
37 Saint-Priest 10 0 0 0 2 6 2
38 Cannes AS 10 0 1 2 4 2 1
39 Marignane Gignac 10 0 0 1 4 2 3
40 Haguenau 9 0 1 0 4 2 2
41 Biesheim 9 0 1 1 2 2 3
42 Genets Anglet 10 0 0 1 2 5 2
43 FC Bergerac 9 0 1 1 2 2 3
44 Stade Briochin 8 1 0 0 2 2 3
45 Creteil 9 0 1 1 3 3 1
46 Chantilly 9 0 1 0 1 4 3
47 Le Poire Sur Vie 7 0 0 0 1 1 5
48 Bobigny A.C. 10 0 0 2 3 4 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Jura Sud Foot 9 0 0 0 1 3 5
2 Frejus St-Raphael 10 0 0 0 1 5 4
3 Les Herbiers 11 0 0 2 3 4 2
4 LA Saint-Colomban Locmine 10 0 0 3 2 2 3
5 Feignies 9 0 0 1 1 2 5
6 Aubervilliers 9 0 0 0 1 5 3
7 Balagne 10 0 0 2 2 5 1
8 Chambly FC 9 0 1 1 1 3 3
9 Istres 11 1 1 0 1 2 6
10 Le Puy Foot 43 Auvergne 9 0 1 1 1 4 2
11 Saumur OL 7 0 1 0 3 2 1
12 Blois 8 0 0 1 1 3 3
13 AS Villers Houlgate 10 0 0 0 2 2 6
14 Thionville FC 10 0 0 0 2 4 4
15 Beauvais 10 0 0 0 1 4 5
16 Avranches 8 0 1 0 1 3 3
17 St Pryve St Hilaire 9 1 1 0 0 4 3
18 Epinal 8 0 0 0 2 3 3
19 GRACES 10 0 0 1 3 2 4
20 GFA Rumilly Vallieres 8 0 1 0 1 3 3
21 Granville 11 0 1 0 3 5 2
22 Dinan Lehon FC 8 0 0 0 1 5 2
23 Bordeaux 9 0 0 1 3 5 0
24 Bourges 9 0 0 1 2 4 2
25 Saint Malo 10 0 0 2 2 4 2
26 Fleury Merogis U.S. 8 0 0 3 1 1 3
27 AS Furiani Agliani 9 0 0 0 0 5 4
28 Toulon 9 0 0 0 2 4 3
29 Andrezieux 9 0 0 1 1 2 5
30 Stade Poitevin 8 0 0 0 2 5 1
31 La Roche VF 9 0 0 0 1 6 2
32 ES Wasquehal 9 0 0 2 1 2 4
33 Angouleme 10 0 0 0 0 5 5
34 Voltigeurs Chateaubriant 8 0 0 1 2 1 4
35 Hyeres 10 0 0 1 5 2 2
36 GOAL FC 8 0 0 0 2 1 5
37 Saint-Priest 9 0 0 0 3 5 1
38 Cannes AS 10 0 1 1 2 4 2
39 Marignane Gignac 9 0 0 0 1 4 4
40 Haguenau 9 0 0 0 2 5 2
41 Biesheim 8 0 2 0 3 2 1
42 Genets Anglet 9 0 0 0 1 3 5
43 FC Bergerac 10 0 1 0 2 2 5
44 Stade Briochin 10 0 0 1 3 4 2
45 Creteil 9 0 0 1 1 1 6
46 Chantilly 10 0 0 0 2 7 1
47 Le Poire Sur Vie 10 0 0 0 1 3 6
48 Bobigny A.C. 9 0 0 1 4 2 2
Cập nhật:

Nghiệp dư pháp

Tên giải đấu Nghiệp dư pháp
Tên khác
Tên Tiếng Anh French Championnat Amateur
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)