Thống kê bàn thắng/đội bóng Nữ CONCACAF 2022

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Nữ CONCACAF mùa 2022

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 British Virgin Islands (W) 2 0 0 0 0 1 3
2 nữ Haiti 2 4 0 0 0 0 0
3 Turks Caicos Islands (w) 2 0 0 0 0 1 3
4 Trinidad Tobago (w) 2 1 0 0 3 0 0
5 Honduras (w) 2 0 1 0 1 0 2
6 St. Vincent Grenadines (w) 2 1 0 0 0 1 2
7 Guyana (w) 2 1 1 0 1 0 1
8 Cuba (w) 2 1 0 1 0 0 2
9 Nicaragua (w) 2 2 0 0 0 1 1
10 Dominica (w) 2 1 0 0 0 0 3
11 Anguilla (w) 2 0 0 0 0 0 4
12 Mexico (w) 2 4 0 0 0 0 0
13 Curacao (w) 2 0 0 0 0 2 2
14 nữ Costa Rica 2 3 1 0 0 0 0
15 Cayman Islands (w) 2 0 0 0 1 0 3
16 nữ Jamaica 2 3 1 0 0 0 0
17 Aruba (w) 2 0 0 0 0 3 1
18 nữ Panama 2 3 0 0 1 0 0
19 Suriname (w) 2 2 0 0 0 0 2
20 Antigua Barbuda (w) 2 0 0 0 0 2 2
21 St. Kitts and Nevis (w) 2 2 0 0 1 0 1
22 US Virgin Islands (w) 2 0 0 0 0 0 4
23 Bermuda (w) 2 2 0 0 0 0 2
24 Grenada (w) 2 0 0 0 0 1 3
25 Barbados (w) 2 0 0 1 0 0 3
26 Belize (w) 2 0 0 1 0 1 2
27 Puerto Rico (w) 2 1 1 0 1 0 1
28 Guatemala (w) 2 2 0 0 0 1 1
29 Dominican Republic (w) 2 1 1 0 0 2 0
30 El Salvador (w) 2 2 0 0 1 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Nữ CONCACAF mùa 2022 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 British Virgin Islands (W) 2 0 0 0 0 0 2
2 nữ Haiti 2 2 0 0 0 0 0
3 Turks Caicos Islands (w) 2 0 0 0 0 0 2
4 Trinidad Tobago (w) 2 0 0 0 2 0 0
5 Honduras (w) 2 0 1 0 1 0 0
6 St. Vincent Grenadines (w) 2 1 0 0 0 0 1
7 Guyana (w) 2 0 1 0 0 0 1
8 Cuba (w) 2 0 0 1 0 0 1
9 Nicaragua (w) 2 2 0 0 0 0 0
10 Dominica (w) 2 1 0 0 0 0 1
11 Anguilla (w) 2 0 0 0 0 0 2
12 Mexico (w) 2 2 0 0 0 0 0
13 Curacao (w) 2 0 0 0 0 0 2
14 nữ Costa Rica 2 2 0 0 0 0 0
15 Cayman Islands (w) 2 0 0 0 0 0 2
16 nữ Jamaica 2 1 1 0 0 0 0
17 Aruba (w) 2 0 0 0 0 1 1
18 nữ Panama 2 1 0 0 1 0 0
19 Suriname (w) 2 2 0 0 0 0 0
20 Antigua Barbuda (w) 2 0 0 0 0 1 1
21 St. Kitts and Nevis (w) 2 2 0 0 0 0 0
22 US Virgin Islands (w) 2 0 0 0 0 0 2
23 Bermuda (w) 2 2 0 0 0 0 0
24 Grenada (w) 2 0 0 0 0 1 1
25 Barbados (w) 2 0 0 1 0 0 1
26 Belize (w) 2 0 0 0 0 1 1
27 Puerto Rico (w) 2 0 1 0 1 0 0
28 Guatemala (w) 2 1 0 0 0 1 0
29 Dominican Republic (w) 2 1 0 0 0 1 0
30 El Salvador (w) 2 1 0 0 1 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Nữ CONCACAF mùa 2022 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 British Virgin Islands (W) 2 0 0 0 0 1 1
2 nữ Haiti 2 2 0 0 0 0 0
3 Turks Caicos Islands (w) 2 0 0 0 0 1 1
4 Trinidad Tobago (w) 2 1 0 0 1 0 0
5 Honduras (w) 2 0 0 0 0 0 2
6 St. Vincent Grenadines (w) 2 0 0 0 0 1 1
7 Guyana (w) 2 1 0 0 1 0 0
8 Cuba (w) 2 1 0 0 0 0 1
9 Nicaragua (w) 2 0 0 0 0 1 1
10 Dominica (w) 2 0 0 0 0 0 2
11 Anguilla (w) 2 0 0 0 0 0 2
12 Mexico (w) 2 2 0 0 0 0 0
13 Curacao (w) 2 0 0 0 0 2 0
14 nữ Costa Rica 2 1 1 0 0 0 0
15 Cayman Islands (w) 2 0 0 0 1 0 1
16 nữ Jamaica 2 2 0 0 0 0 0
17 Aruba (w) 2 0 0 0 0 2 0
18 nữ Panama 2 2 0 0 0 0 0
19 Suriname (w) 2 0 0 0 0 0 2
20 Antigua Barbuda (w) 2 0 0 0 0 1 1
21 St. Kitts and Nevis (w) 2 0 0 0 1 0 1
22 US Virgin Islands (w) 2 0 0 0 0 0 2
23 Bermuda (w) 2 0 0 0 0 0 2
24 Grenada (w) 2 0 0 0 0 0 2
25 Barbados (w) 2 0 0 0 0 0 2
26 Belize (w) 2 0 0 1 0 0 1
27 Puerto Rico (w) 2 1 0 0 0 0 1
28 Guatemala (w) 2 1 0 0 0 0 1
29 Dominican Republic (w) 2 0 1 0 0 1 0
30 El Salvador (w) 2 1 0 0 0 0 1
Cập nhật:

Nữ CONCACAF

Tên giải đấu Nữ CONCACAF
Tên khác
Tên Tiếng Anh CONCACAF Womnen
Mùa giải hiện tại 2022
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)