Kết quả Trabzonspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Trabzonspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 30'
    Ozan Tufan
    0-0
  • 42'
    0-1
    goal Frederico Rodrigues Santos (Assist:Youssef En-Nesyri)
  • 45'
    Stefano Denswil
    0-1
  • 54'
    Okay Yokuslu Penalty awarded
    0-1
  • 59'
    Simon Banza goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
    Bright Osayi Samuel
  • 59'
    1-1
     Rodrigo Becao
     Alexander Djiku
  • 62'
    Eren Elmali
    1-1
  • 63'
    Simon Banza Penalty awarded
    1-1
  • 65'
    1-1
     Irfan Can Kahveci
     Allan Saint-Maximin
  • 66'
    1-1
     Edin Dzeko
     Sebastian Szymanski
  • 66'
    1-1
     Filip Kostic
     Bright Osayi Samuel
  • 67'
    Simon Banza goal 
    2-1
  • 75'
    Ugurcan Cakir
    2-1
  • 75'
    2-2
    goal Edin Dzeko (Assist:Irfan Can Kahveci)
  • 85'
    2-2
     Ismail Yuksek
     Frederico Rodrigues Santos
  • 88'
    Cihan Canak  
    Ozan Tufan  
    2-2
  • 89'
    Enis Destan  
    Anthony Nwakaeme  
    2-2
  • 89'
    Borna Barisic  
    Eren Elmali  
    2-2
  • 90'
    Enis Destan
    2-2
  • 90'
    Simon Banza
    2-2
  • 90'
    Umut Bozok
    2-2
  • 90'
    2-3
    goal Sofyan Amrabat
  • 90'
    2-3
    Sofyan Amrabat
  • 90'
    Muhammed Saracevi  
    Edin Visca  
    2-3
  • Trabzonspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    24
    Stefano Denswil
    6
    Batista Mendy
    79
    Pedro Malheiro
    35
    Okay Yokuslu
    5
    John Lundstram
    9
    Anthony Nwakaeme
    11
    Ozan Tufan
    7
    Edin Visca
    17
    Simon Banza
    19
    Youssef En-Nesyri
    10
    Dusan Tadic
    53
    Sebastian Szymanski
    97
    Allan Saint-Maximin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    34
    Sofyan Amrabat
    21
    Bright Osayi Samuel
    4
    Caglar Soyuncu
    6
    Alexander Djiku
    16
    Mert Muldur
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Muhammed Saracevi
    61Cihan Canak
    3Borna Barisic
    94Enis Destan
    77Arif Bosluk
    23Umut Gunes
    4Huseyin Turkmen
    19Umut Bozok
    44Arsenii Batahov
    54Muhammet Taha Tepe
    Edin Dzeko 9
    Rodrigo Becao 50
    Filip Kostic 18
    Irfan Can Kahveci 17
    Ismail Yuksek 5
    Levent Munir Mercan 22
    Cenk Tosun 23
    Mert Yandas 8
    Irfan Can Egribayat 1
    Samet Akaydin 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Fenerbahce
  • 9
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 289
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •