Kết quả Galatasaray vs Istanbulspor, 00h00 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22

  • Galatasaray vs Istanbulspor: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal David Sambissa (Assist:Ali Yasar)
  • 33'
    0-1
    Emir Kaan Gultekin Goal Disallowed
  • 34'
    0-1
    Muammer Sarikaya
  • 36'
    Muhammed Kerem Akturkoglu goal 
    1-1
  • 39'
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    1-1
  • 45'
    1-1
    Emir Kaan Gultekin
  • 45'
    1-1
    Okan Erdogan
  • 45'
    Wilfried Zaha
    1-1
  • 46'
    Mauro Emanuel Icardi Rivero  
    Mateus Cardoso Lemos Martins  
    1-1
  • 62'
    1-1
    Florian Loshaj
  • 64'
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    Kerem Demirbay  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Mendy Mamadou
     Alassane Ndao
  • 67'
    Mauro Emanuel Icardi Rivero Goal Disallowed
    1-1
  • 75'
    1-1
    Alp Arda
  • 79'
    Muhammed Kerem Akturkoglu goal 
    2-1
  • 80'
    2-1
     Vefa Temel
     David Sambissa
  • 80'
    2-1
     Eduart Rroca
     Muammer Sarikaya
  • 81'
    Ibrahim Halil Dervisoglu  
    Wilfried Zaha  
    2-1
  • 82'
    Eyip Aydin  
    Dries Mertens  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Djakaridja Gillardinho Junior Traore
     Florian Loshaj
  • 87'
    2-1
     Jackson Kenio Santos Laurentino
     Emir Kaan Gultekin
  • 89'
    2-1
    Mendy Mamadou
  • 90'
    Berkan smail Kutlu  
    Baris Yilmaz  
    2-1
  • 90'
    Mauro Emanuel Icardi Rivero goal 
    3-1
  • Galatasaray vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị

  • Galatasaray4-2-3-1
    1
    Fernando Muslera
    23
    Kaan Ayhan
    6
    Davinson Sanchez Mina
    25
    Victor Nelsson
    53
    Baris Yilmaz
    8
    Kerem Demirbay
    34
    Lucas Torreira
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    10
    Dries Mertens
    20
    Mateus Cardoso Lemos Martins
    14
    Wilfried Zaha
    19
    Emir Kaan Gultekin
    24
    Muammer Sarikaya
    6
    Modestas Vorobjovas
    34
    Florian Loshaj
    18
    Alassane Ndao
    7
    David Sambissa
    23
    Okan Erdogan
    4
    Mehmet Yesil
    14
    Simon Deli
    66
    Ali Yasar
    59
    Alp Arda
    Istanbulspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Mauro Emanuel Icardi Rivero
    91Tanguy Ndombele Alvaro
    5Eyip Aydin
    21Ibrahim Halil Dervisoglu
    18Berkan smail Kutlu
    88Kazimcan Karatas
    56Baran Demiroglu
    19Gunay Guvenc
    58Ali Yesilyurt
    72Ali Turap Bulbul
    Eduart Rroca 10
    Mendy Mamadou 12
    Vefa Temel 8
    Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
    Jackson Kenio Santos Laurentino 99
    Ozcan Sahan 20
    Kubilay Koylu 11
    Coly Racine 13
    Eslem Ozturk 5
    Mücahit Serbest 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Okan Buruk
    Fatih Tekke
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Galatasaray vs Istanbulspor: Số liệu thống kê

  • Galatasaray
    Istanbulspor
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 525
    Số đường chuyền
    264
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •