Kết quả Kasimpasa vs Fenerbahce, 21h00 ngày 15/09

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 5

  • Kasimpasa vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 8'
    Mamadou Fall
    0-0
  • 22'
    0-1
    goal Allan Saint-Maximin (Assist:Dusan Tadic)
  • 37'
    0-1
    Allan Saint-Maximin Penalty awarded
  • 38'
    Nicholas Opoku
    0-1
  • 39'
    0-2
    goal Dusan Tadic
  • 45'
    Claudio Winck Neto
    0-2
  • 46'
    Aytac Kara  
    Loret Sadiku  
    0-2
  • 49'
    0-2
    Jayden Oosterwolde
  • 63'
    0-2
     Irfan Can Kahveci
     Allan Saint-Maximin
  • 63'
    0-2
     Edin Dzeko
     Youssef En-Nesyri
  • 66'
    Antonin Barak  
    Haris Hajradinovic  
    0-2
  • 80'
    Jhon Espinoza  
    Claudio Winck Neto  
    0-2
  • 80'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu  
    Gokhan Gul  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Yusuf Akcicek
     Mert Muldur
  • 82'
    0-2
     Sofyan Amrabat
     Dusan Tadic
  • 86'
    0-2
     Mert Yandas
     Frederico Rodrigues Santos
  • Kasimpasa vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa5-3-2
    1
    Andreas Gianniotis
    9
    Josip Brekalo
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    58
    Yasin Özcan
    20
    Nicholas Opoku
    2
    Claudio Winck Neto
    10
    Haris Hajradinovic
    26
    Loret Sadiku
    6
    Gokhan Gul
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    19
    Youssef En-Nesyri
    10
    Dusan Tadic
    53
    Sebastian Szymanski
    97
    Allan Saint-Maximin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    5
    Ismail Yuksek
    16
    Mert Muldur
    50
    Rodrigo Becao
    4
    Caglar Soyuncu
    24
    Jayden Oosterwolde
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Aytac Kara
    72Antonin Barak
    14Jhon Espinoza
    8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    25Ali Emre Yanar
    55Yunus Emre Atakaya
    29Taylan Aydin
    5Sadik Ciftpinar
    11Erdem Cetinkaya
    Irfan Can Kahveci 17
    Edin Dzeko 9
    Yusuf Akcicek 95
    Sofyan Amrabat 34
    Mert Yandas 8
    Irfan Can Egribayat 1
    Samet Akaydin 3
    Oguz Aydin 70
    Cengiz Under 20
    Cenk Tosun 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Fenerbahce
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 455
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    19
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 27 21 5 1 66 29 37 68 T H H T T B
2 Fenerbahce 27 20 5 2 67 25 42 65 T T H T H T
3 Samsunspor 28 15 6 7 44 32 12 51 T B H T H B
4 Besiktas JK 27 13 8 6 41 27 14 47 T T T B B T
5 Eyupspor 27 12 8 7 40 29 11 44 B H B B T H
6 Goztepe 27 10 8 9 45 35 10 38 H B H B H H
7 Gazisehir Gaziantep 27 11 5 11 36 36 0 38 T B T T T B
8 Kasimpasa 28 9 11 8 49 52 -3 38 B B H B T T
9 Trabzonspor 27 9 9 9 44 32 12 36 B T B B T H
10 Istanbul Basaksehir 26 10 6 10 41 37 4 36 T H B T B B
11 Antalyaspor 28 10 6 12 32 52 -20 36 H T B T B T
12 Konyaspor 28 9 7 12 34 40 -6 34 B H T B T T
13 Caykur Rizespor 27 10 3 14 34 46 -12 33 B B T T B B
14 Alanyaspor 28 8 7 13 32 42 -10 31 B T B B B B
15 Sivasspor 28 8 6 14 38 46 -8 30 B H B T B T
16 Bodrumspor 28 8 6 14 22 33 -11 30 T T H T T B
17 Kayserispor 27 7 9 11 32 46 -14 30 H T B T B T
18 Hatayspor 27 4 7 16 29 51 -22 19 B T B T T B
19 Adana Demirspor 26 2 4 20 26 62 -36 4 B H B H B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation