Kết quả Fenerbahce vs Adana Demirspor, 01h45 ngày 11/08
Kết quả Fenerbahce vs Adana Demirspor
Nhận định Fenerbahce vs Adana Demirspor, 1h45 ngày 11/8
Đối đầu Fenerbahce vs Adana Demirspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202401:45
-
Fenerbahce 21Adana Demirspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.84+2.25
1.04O 3.75
0.91U 3.75
0.951
1.13X
8.302
13.00Hiệp 1-1
0.95+1
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 1
-
Fenerbahce vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
16'0-0Maestro
-
27'Jayden Oosterwolde0-0
-
34'Edin Dzeko (Assist:Allan Saint-Maximin)1-0
-
40'1-0Milad Mohammadi
-
65'1-0Bünyamin Balat
Yusuf Sari -
76'Bartug Elmaz
Allan Saint-Maximin1-0 -
76'Mert Muldur
Bright Osayi Samuel1-0 -
76'Youssef En-Nesyri
Edin Dzeko1-0 -
77'1-0Nabil Alioui
Tayfun Aydogan -
77'1-0Breyton Fougeu
Jovan Manev -
77'1-0Abdulsamet Burak
Jose Rodriguez Martinez -
87'1-0Ali Yavuz Kol
Michut Edouard -
88'Caglar Soyuncu
Ferdi Kadioglu1-0 -
90'Bartug Elmaz1-0
-
90'Oguz Aydin
Irfan Can Kahveci1-0
-
Fenerbahce vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic7Ferdi Kadioglu24Jayden Oosterwolde6Alexander Djiku21Bright Osayi Samuel53Sebastian Szymanski5Ismail Yuksek97Allan Saint-Maximin10Dusan Tadic17Irfan Can Kahveci9Edin Dzeko11Yusuf Barasi7Yusuf Sari8Tayfun Aydogan58Maestro20Michut Edouard15Jovan Manev4Semih Guler5Andrew Gravillon6Jose Rodriguez Martinez13Milad Mohammadi27Deniz Donmezer
- Đội hình dự bị
-
16Mert Muldur28Bartug Elmaz19Youssef En-Nesyri2Caglar Soyuncu70Oguz Aydin54Osman Ertugrul Cetin50Rodrigo Becao33Rade Krunic20Cengiz Under23Cenk TosunBünyamin Balat 21Abdulsamet Burak 23Nabil Alioui 10Breyton Fougeu 93Ali Yavuz Kol 80Vedat Karakus 39Aksel Aktas 22Florent Shehu 29Izzet Celik 16Abat Aymbetov 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
FenerbahceAdana Demirspor
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt0
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
403Số đường chuyền365
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên19
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass13
-
-
83Pha tấn công77
-
-
63Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 19 | 16 | 3 | 0 | 52 | 22 | 30 | 51 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 18 | 27 | 42 | T B T H T T |
3 | Samsunspor | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | H T B H T T |
4 | Goztepe | 18 | 9 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 31 | B T H T B T |
5 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
6 | Besiktas JK | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | H T B H H T |
7 | Istanbul Basaksehir | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T B H T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 25 | B T B T H T |
9 | Caykur Rizespor | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 27 | -8 | 24 | T B H B H T |
10 | Trabzonspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 30 | 24 | 6 | 22 | B H B T B T |
11 | Alanyaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T H T H |
12 | Kasimpasa | 18 | 4 | 9 | 5 | 24 | 30 | -6 | 21 | H H T H H B |
13 | Antalyaspor | 18 | 6 | 3 | 9 | 21 | 37 | -16 | 21 | T H T B B B |
14 | Konyaspor | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H T H H B B |
15 | Sivasspor | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B B B H H |
16 | Kayserispor | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 34 | -17 | 16 | B T B B H B |
17 | Bodrumspor | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 25 | -11 | 15 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 32 | -15 | 10 | B H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 38 | -23 | 8 | B B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation