Kết quả Besiktas JK vs Kasimpasa, 23h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 11

  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 28'
    Emirhan Topcu
    0-0
  • 37'
    0-0
    Antonin Barak
  • 45'
    Ernest Muci (Assist:Fuka Arthur Masuaku) goal 
    1-0
  • 46'
    Mustafa Erhan Hekimoglu  
    Ciro Immobile  
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Claudio Winck Neto (Assist:Mamadou Fall)
  • 64'
    1-1
    Mortadha Ben Ouanes
  • 65'
    1-1
    Joia Nuno Da Costa
  • 68'
    1-1
    Yasin Özcan
  • 68'
    Joao Mario  
    Ernest Muci  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
     Antonin Barak
  • 69'
    1-1
     Aytac Kara
     Loret Sadiku
  • 70'
    1-2
    goal Aytac Kara (Assist:Mamadou Fall)
  • 78'
    1-2
     Josip Brekalo
     Mortadha Ben Ouanes
  • 80'
    Can Keles  
    Cher Ndour  
    1-2
  • 81'
    Salih Ucan  
    Emirhan Topcu  
    1-2
  • 83'
    1-2
    Kevin Rodrigues Pires
  • 84'
    1-2
     Gokhan Gul
     Haris Hajradinovic
  • 88'
    1-3
    goal Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
  • 90'
    1-3
    Joia Nuno Da Costa
  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    53
    Emirhan Topcu
    14
    Felix Uduokhai
    4
    Onur Bulut
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    73
    Cher Ndour
    23
    Ernest Muci
    27
    Rafael Ferreira Silva
    9
    Semih Kilicsoy
    17
    Ciro Immobile
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    72
    Antonin Barak
    10
    Haris Hajradinovic
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    26
    Loret Sadiku
    2
    Claudio Winck Neto
    5
    Sadik Ciftpinar
    58
    Yasin Özcan
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Can Keles
    18Joao Mario
    8Salih Ucan
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    22Baktiyor Zaynutdinov
    6Elmutasem El Masrati
    2Jonas Svensson
    79Serkan Terzi
    5Tayyib Talha Sanuc
    30Ersin Destanoglu
    Josip Brekalo 9
    Gokhan Gul 6
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Aytac Kara 35
    Jhon Espinoza 14
    Erdem Cetinkaya 11
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Sinan Alkas 23
    Yunus Emre Atakaya 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Kasimpasa
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 28
    Long pass
    14
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 27 21 5 1 66 29 37 68 T H H T T B
2 Fenerbahce 27 20 5 2 67 25 42 65 T T H T H T
3 Samsunspor 28 15 6 7 44 32 12 51 T B H T H B
4 Besiktas JK 27 13 8 6 41 27 14 47 T T T B B T
5 Eyupspor 28 12 8 8 41 32 9 44 H B B T H B
6 Istanbul Basaksehir 27 11 6 10 44 38 6 39 H B T B B T
7 Goztepe 27 10 8 9 45 35 10 38 H B H B H H
8 Gazisehir Gaziantep 27 11 5 11 36 36 0 38 T B T T T B
9 Kasimpasa 28 9 11 8 49 52 -3 38 B B H B T T
10 Trabzonspor 27 9 9 9 44 32 12 36 B T B B T H
11 Antalyaspor 28 10 6 12 32 52 -20 36 H T B T B T
12 Konyaspor 28 9 7 12 34 40 -6 34 B H T B T T
13 Caykur Rizespor 27 10 3 14 34 46 -12 33 B B T T B B
14 Alanyaspor 28 8 7 13 32 42 -10 31 B T B B B B
15 Sivasspor 28 8 6 14 38 46 -8 30 B H B T B T
16 Bodrumspor 28 8 6 14 22 33 -11 30 T T H T T B
17 Kayserispor 27 7 9 11 32 46 -14 30 H T B T B T
18 Hatayspor 27 4 7 16 29 51 -22 19 B T B T T B
19 Adana Demirspor 26 2 4 20 26 62 -36 4 B H B H B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation