Kết quả Besiktas JK vs Goztepe, 23h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Besiktas JK vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 3'
    Semih Kilicsoy (Assist:Jonas Svensson) goal 
    1-0
  • 9'
    Malcom Bokele Mputu(OW)
    2-0
  • 12'
    2-1
    goal Malcom Bokele Mputu
  • 32'
    2-2
    goal Taha Altikardes (Assist:Kuryu Matsuki)
  • 43'
    2-2
     Victor Hugo Gomes Silva
     Isaac Solet
  • 59'
    Ciro Immobile  
    Emirhan Topcu  
    2-2
  • 59'
    Cher Ndour  
    Elmutasem El Masrati  
    2-2
  • 65'
    Jonas Svensson
    2-2
  • 72'
    2-2
     David Tijanic
     Kuryu Matsuki
  • 72'
    2-2
     David Datro Fofana
     Juan
  • 77'
    2-2
     Novatus Miroshi
     Ismail Koybasi
  • 77'
    2-2
     Nazim Sangare
     Ogun Bayrak
  • 82'
    2-3
    goal David Datro Fofana (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
  • 90'
    2-4
    goal David Tijanic (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
  • Besiktas JK vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK3-4-2-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    53
    Emirhan Topcu
    14
    Felix Uduokhai
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    6
    Elmutasem El Masrati
    2
    Jonas Svensson
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    Milot Rashica
    9
    Semih Kilicsoy
    11
    Juan
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    94
    Isaac Solet
    16
    Anthony Dennis
    7
    Kuryu Matsuki
    77
    Ogun Bayrak
    4
    Taha Altikardes
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    26
    Malcom Bokele Mputu
    12
    Ismail Koybasi
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ciro Immobile
    73Cher Ndour
    77Can Keles
    22Baktiyor Zaynutdinov
    18Joao Mario
    5Tayyib Talha Sanuc
    30Ersin Destanoglu
    8Salih Ucan
    15Alex Oxlade-Chamberlain
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    Victor Hugo Gomes Silva 6
    David Tijanic 43
    Novatus Miroshi 20
    Nazim Sangare 30
    David Datro Fofana 99
    Koray Gunter 22
    Arda Ozcimen 1
    Izzet Furkan 18
    Emircan Secgin 54
    Efe Yavman 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Goztepe
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 22
    Long pass
    15
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 27 21 5 1 66 29 37 68 T H H T T B
2 Fenerbahce 27 20 5 2 67 25 42 65 T T H T H T
3 Samsunspor 28 15 6 7 44 32 12 51 T B H T H B
4 Besiktas JK 27 13 8 6 41 27 14 47 T T T B B T
5 Eyupspor 28 12 8 8 41 32 9 44 H B B T H B
6 Istanbul Basaksehir 27 11 6 10 44 38 6 39 H B T B B T
7 Goztepe 27 10 8 9 45 35 10 38 H B H B H H
8 Gazisehir Gaziantep 27 11 5 11 36 36 0 38 T B T T T B
9 Kasimpasa 28 9 11 8 49 52 -3 38 B B H B T T
10 Trabzonspor 27 9 9 9 44 32 12 36 B T B B T H
11 Antalyaspor 28 10 6 12 32 52 -20 36 H T B T B T
12 Konyaspor 28 9 7 12 34 40 -6 34 B H T B T T
13 Caykur Rizespor 27 10 3 14 34 46 -12 33 B B T T B B
14 Alanyaspor 28 8 7 13 32 42 -10 31 B T B B B B
15 Sivasspor 28 8 6 14 38 46 -8 30 B H B T B T
16 Bodrumspor 28 8 6 14 22 33 -11 30 T T H T T B
17 Kayserispor 27 7 9 11 32 46 -14 30 H T B T B T
18 Hatayspor 27 4 7 16 29 51 -22 19 B T B T T B
19 Adana Demirspor 26 2 4 20 26 62 -36 4 B H B H B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation