Kết quả Adana Demirspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20

  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Alexander Djiku
  • 34'
    Izzet Celik
    0-0
  • 46'
    0-0
     Caglar Soyuncu
     Alexander Djiku
  • 46'
    Abat Aymbetov  
    Nabil Alioui  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Bright Osayi Samuel
     Filip Kostic
  • 50'
    0-0
    Youssef En-Nesyri Goal Disallowed
  • 56'
    Yusuf Barasi
    0-0
  • 63'
    0-0
    Irfan Can Kahveci Goal Disallowed
  • 66'
    Ozan Demirbag  
    Tolga Kalender  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Dusan Tadic
     Oguz Aydin
  • 69'
    0-1
    goal Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 71'
    0-2
    goal Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 72'
    0-2
     Sofyan Amrabat
     Irfan Can Kahveci
  • 74'
    0-3
    goal Edin Dzeko (Assist:Youssef En-Nesyri)
  • 76'
    0-3
     Cenk Tosun
     Edin Dzeko
  • 80'
    Bünyamin Balat  
    Izzet Celik  
    0-3
  • 80'
    Aksel Aktas  
    Ali Yavuz Kol  
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Cenk Tosun (Assist:Sofyan Amrabat)
  • 90'
    Burhan Ersoy  
    Maestro  
    0-4
  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor5-4-1
    27
    Deniz Donmezer
    23
    Abdulsamet Burak
    15
    Jovan Manev
    4
    Semih Guler
    55
    Tolga Kalender
    99
    Arda Kurtulan
    11
    Yusuf Barasi
    58
    Maestro
    16
    Izzet Celik
    80
    Ali Yavuz Kol
    10
    Nabil Alioui
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    70
    Oguz Aydin
    17
    Irfan Can Kahveci
    53
    Sebastian Szymanski
    18
    Filip Kostic
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    16
    Mert Muldur
    6
    Alexander Djiku
    22
    Levent Munir Mercan
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Aksel Aktas
    17Abat Aymbetov
    60Ozan Demirbag
    24Burhan Ersoy
    21Bünyamin Balat
    29Florent Shehu
    39Vedat Karakus
    25Murat Eser
    91Kadir Karayigit
    87Osman Kaynak
    Sofyan Amrabat 34
    Bright Osayi Samuel 21
    Dusan Tadic 10
    Cenk Tosun 23
    Caglar Soyuncu 4
    Cengiz Under 20
    Mert Yandas 8
    Bartug Elmaz 28
    Yusuf Akcicek 95
    Osman Ertugrul Cetin 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Fenerbahce
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 23
    Long pass
    19
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 26 21 5 0 65 27 38 68 T T H H T T
2 Fenerbahce 26 19 5 2 63 23 40 62 T T T H T H
3 Samsunspor 27 15 6 6 44 30 14 51 T T B H T H
4 Besiktas JK 26 12 8 6 39 26 13 44 T T T T B B
5 Eyupspor 27 12 8 7 40 29 11 44 B H B B T H
6 Gazisehir Gaziantep 26 11 5 10 36 35 1 38 B T B T T T
7 Goztepe 26 10 7 9 44 34 10 37 B H B H B H
8 Istanbul Basaksehir 26 10 6 10 41 37 4 36 T H B T B B
9 Trabzonspor 26 9 8 9 43 31 12 35 T B T B B T
10 Kasimpasa 27 8 11 8 47 52 -5 35 T B B H B T
11 Caykur Rizespor 27 10 3 14 34 46 -12 33 B B T T B B
12 Antalyaspor 27 9 6 12 30 51 -21 33 H H T B T B
13 Konyaspor 27 8 7 12 33 40 -7 31 B B H T B T
14 Alanyaspor 27 8 7 12 31 40 -9 31 B B T B B B
15 Bodrumspor 27 8 6 13 20 29 -9 30 H T T H T T
16 Sivasspor 27 7 6 14 33 45 -12 27 B B H B T B
17 Kayserispor 26 6 9 11 27 46 -19 27 T H T B T B
18 Hatayspor 26 4 7 15 29 46 -17 19 B B T B T T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation