Kết quả Adana Demirspor vs Antalyaspor, 00h00 ngày 15/02
Kết quả Adana Demirspor vs Antalyaspor
Nhận định, Soi kèo Adana Demirspor vs Antalyaspor, 0h00 ngày 15/2
Đối đầu Adana Demirspor vs Antalyaspor
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.93O 2.5
0.61U 2.5
1.151
3.10X
3.602
2.15Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 24
-
Adana Demirspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
26'Tayfun Aydogan Penalty awarded0-0
-
27'0-0Bunyamin Balci
-
28'Nabil Alioui1-0
-
30'1-0Erdal Rakip
-
32'1-0Guray Vural
-
45'1-1
Sam Larsson
-
45'1-1Sander van der Streek
-
46'1-1Thalisson Kelven da Silva
Bunyamin Balci -
46'Vedat Karakus
Deniz Donmezer1-1 -
46'Yusuf Barasi
Ozan Demirbag1-1 -
49'Arda Kurtulan1-1
-
62'Abat Aymbetov
Ali Yavuz Kol1-1 -
62'1-1Adolfo Julian Gaich
Braian Samudio -
63'1-1Moussa Djenepo
Erdal Rakip -
64'1-1Moussa Djenepo
-
73'Aksel Aktas
Tayfun Aydogan1-1 -
81'Maestro1-1
-
82'1-1Adolfo Julian Gaich
-
83'1-1Soner Dikmen
Ramzi Safuri -
84'1-1Andros Townsend
Sander van der Streek -
89'Osman Kaynak
Izzet Celik1-1 -
89'Abat Aymbetov1-1
-
Adana Demirspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-127Deniz Donmezer23Abdulsamet Burak55Tolga Kalender24Burhan Ersoy99Arda Kurtulan58Maestro16Izzet Celik80Ali Yavuz Kol8Tayfun Aydogan60Ozan Demirbag10Nabil Alioui22Sander van der Streek10Sam Larsson81Braian Samudio8Ramzi Safuri18Jakub Kaluzinski6Erdal Rakip7Bunyamin Balci89Veysel Sari3Bahadir Ozturk11Guray Vural13Kenan Piric
- Đội hình dự bị
-
22Aksel Aktas17Abat Aymbetov11Yusuf Barasi39Vedat Karakus87Osman Kaynak28Salih Kavrazli30Yucel Gurol25Murat Eser90Ahmet YilmazAdolfo Julian Gaich 9Thalisson Kelven da Silva 2Moussa Djenepo 12Soner Dikmen 5Andros Townsend 25Abdurrahim Dursun 77Emrecan Uzunhan 14Abdullah Yigiter 21Mert Yilmaz 27Oleksandr Petrusenko 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporAntalyaspor
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt19
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
285Số đường chuyền426
-
-
69%Chuyền chính xác77%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị7
-
-
33Đánh đầu53
-
-
18Đánh đầu thành công25
-
-
7Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn9
-
-
18Ném biên24
-
-
11Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách6
-
-
17Long pass28
-
-
90Pha tấn công107
-
-
22Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 23 | 33 | 60 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 23 | 18 | 3 | 2 | 60 | 23 | 37 | 57 | T T T T T T |
3 | Samsunspor | 23 | 14 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 46 | T H T B T T |
4 | Eyupspor | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T T T T B H |
5 | Besiktas JK | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H T H H T T |
6 | Goztepe | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 27 | 13 | 35 | B T T B B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Kasimpasa | 23 | 7 | 10 | 6 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H T T T B |
9 | Trabzonspor | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 26 | 10 | 29 | B T T H T B |
10 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 30 | -2 | 29 | H T H B B T |
11 | Alanyaspor | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 31 | -6 | 28 | H B T T B B |
12 | Caykur Rizespor | 23 | 8 | 3 | 12 | 27 | 39 | -12 | 27 | T B T B B B |
13 | Antalyaspor | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 42 | -16 | 27 | B B H T H H |
14 | Konyaspor | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | B H B T B B |
15 | Sivasspor | 23 | 6 | 5 | 12 | 27 | 39 | -12 | 23 | H B T B B B |
16 | Kayserispor | 22 | 4 | 9 | 9 | 23 | 42 | -19 | 21 | H B B H T H |
17 | Bodrumspor | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 29 | -13 | 20 | B H B B H T |
18 | Hatayspor | 23 | 2 | 7 | 14 | 24 | 42 | -18 | 13 | B H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 22 | 2 | 3 | 17 | 21 | 51 | -30 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation