Kết quả Serik Belediyespor vs Ankarademirspor, 18h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 18

  • Serik Belediyespor vs Ankarademirspor: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Guney Tutcuoglu
  • 36'
    Cem Ekinci goal 
    1-1
  • 50'
    1-2
    Bilal Ceylan(OW)
  • 54'
    1-2
  • 56'
    Cem Ekinci goal 
    2-2
  • 65'
    2-2
  • 74'
    2-2
  • 77'
    2-2
  • 81'
    2-2
  • 83'
    2-2
  • BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
  • Serik Belediyespor vs Ankarademirspor: Số liệu thống kê

  • Serik Belediyespor
    Ankarademirspor
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 152
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Serik Belediyespor 28 19 7 2 65 25 40 64 T H H T T T
2 Aksarayspor 28 19 5 4 56 26 30 62 H H T T B T
3 Elazigspor 28 16 6 6 55 28 27 54 B T T B T B
4 Menemen Belediye Spor 28 15 7 6 52 29 23 52 T H T T H B
5 Belediye Vanspor 28 15 6 7 52 33 19 51 H T H T T B
6 Bukaspor 28 14 6 8 37 30 7 48 T T H B T T
7 Halide Edip Adivarspor 28 13 8 7 41 27 14 47 T B T T B H
8 Bursa Niluferspor AS 28 12 7 9 43 39 4 43 B T B T H T
9 Erbaaspor S 28 11 5 12 40 47 -7 38 T B B B T T
10 Ankarademirspor 28 8 13 7 38 34 4 37 H T H T H B
11 Utkoi 28 9 10 9 40 42 -2 37 T B B B T B
12 Karaman Belediyespor 28 7 12 9 34 31 3 33 H B H T H H
13 Somaspor 28 9 5 14 32 31 1 32 B B T B B T
14 Diyarbakirspor 28 5 9 14 16 32 -16 24 B T B T B T
15 Dai Lin Jissbon 28 5 9 14 24 51 -27 24 B T T B B B
16 Celspor 28 5 5 18 18 49 -31 20 T H H B T T
17 Nazillispor 28 4 4 20 28 66 -38 16 B B B B B B
18 Giresunspor 28 1 6 21 17 68 -51 9 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs