Kết quả Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon, 18h00 ngày 12/02
Kết quả Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon
Đối đầu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon
Phong độ Kastamonuspor gần đây
Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.77O 2.5
0.91U 2.5
0.851
1.61X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.05O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 22
-
Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon: Diễn biến chính
-
41'0-0
-
50'0-1
Mustafa Fettahoglu
-
58'0-1
-
62'0-1
-
74'0-1
-
79'0-1
-
90'Metincan Cici1-1
-
90'1-1
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon: Số liệu thống kê
-
KastamonusporHekimoglu Trabzon
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
74Pha tấn công63
-
-
57Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 24 | 16 | 6 | 2 | 49 | 21 | 28 | 54 | T H T B T H |
2 | Aksarayspor | 24 | 16 | 5 | 3 | 46 | 20 | 26 | 53 | T T T H H H |
3 | Elazigspor | 24 | 14 | 6 | 4 | 49 | 24 | 25 | 48 | T T T T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 26 | 20 | 45 | T B T H T H |
5 | Belediye Vanspor | 24 | 13 | 5 | 6 | 46 | 25 | 21 | 44 | T T B H H T |
6 | Bukaspor | 24 | 12 | 5 | 7 | 30 | 25 | 5 | 41 | H H B T T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B H T T B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | B T H T B T |
9 | Utkoi | 24 | 8 | 10 | 6 | 34 | 33 | 1 | 34 | H T H H T B |
10 | Ankarademirspor | 24 | 7 | 11 | 6 | 34 | 30 | 4 | 32 | H B H T H T |
11 | Erbaaspor S | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 40 | -8 | 32 | T T T H T B |
12 | Karaman Belediyespor | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 28 | 1 | 27 | B B H H H B |
13 | Somaspor | 24 | 7 | 5 | 12 | 26 | 27 | -1 | 26 | B H H B B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 40 | -20 | 21 | B T B H B T |
15 | Diyarbakirspor | 24 | 3 | 9 | 12 | 12 | 29 | -17 | 18 | H H T B B T |
16 | Nazillispor | 24 | 4 | 4 | 16 | 27 | 54 | -27 | 16 | B B B H B B |
17 | Celspor | 24 | 3 | 4 | 17 | 12 | 47 | -35 | 13 | B B B B T H |
18 | Giresunspor | 24 | 1 | 6 | 17 | 14 | 52 | -38 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs