Đối đầu S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor, 23h00 ngày 05/10
Kết quả S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor
Đối đầu S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor trước đây
-
11/03/2017Yeni Malatyaspor2 - 1S.Urfaspor1 - 0L
-
16/10/2016S.Urfaspor1 - 2Yeni Malatyaspor0 - 0L
-
09/04/2016Yeni Malatyaspor2 - 1S.Urfaspor1 - 0L
-
07/11/2015S.Urfaspor0 - 2Yeni Malatyaspor0 - 0L
-
05/02/2012S.Urfaspor2 - 1Yeni Malatyaspor1 - 1W
-
18/09/2011Yeni Malatyaspor0 - 1S.Urfaspor0 - 1W
-
20/12/2009Yeni Malatyaspor1 - 2S.Urfaspor1 - 2W
-
18/10/2009S.Urfaspor0 - 0Yeni Malatyaspor0 - 0D
-
07/12/2011S.Urfaspor3 - 1Yeni Malatyaspor1 - 1W
-
05/09/2007S.Urfaspor6 - 0Yeni Malatyaspor3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Yeni Malatyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
S.Urfaspor (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội S.Urfaspor và Yeni Malatyaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istanbulspor | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T B T H B |
2 | Umraniyespor | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 13 | B T H B T T |
3 | Kocaelispor | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T B B T H |
4 | Amedspor | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | B H T T H T |
5 | Erzurum BB | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 | T B T B T T |
6 | Keciorengucu | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | B T H H T T |
7 | Karagumruk | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H B H T T T |
8 | Manisa BB Spor | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T H T T B |
9 | Bandirmaspor | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H B B H T |
10 | Genclerbirligi | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H T T T B |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 10 | T H T B B B |
12 | Erokspor | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 9 | B B T B T T |
13 | Corum Belediyespor | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T B T |
14 | Boluspor | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H T H B H T |
15 | Ankaragucu | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B T B T B |
16 | Sakaryaspor | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H H H T B B |
17 | S.Urfaspor | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 | T B T B B H |
18 | Pendikspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T B T B B |
19 | Adanaspor | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 19 | -10 | 5 | B B H H B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | -15 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: