Đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor, 22h59 ngày 04/5
Kết quả Samsunspor vs Trabzonspor
Đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor
Phong độ Samsunspor gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Samsunspor vs Trabzonspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor trước đây
-
12/01/2024Trabzonspor2 - 1Samsunspor2 - 0L
-
15/01/2012Trabzonspor4 - 0Samsunspor1 - 0L
-
22/09/2011Samsunspor1 - 1Trabzonspor0 - 1D
-
19/03/2006Trabzonspor2 - 1Samsunspor1 - 1L
-
16/10/2005Samsunspor3 - 1Trabzonspor1 - 1W
-
22/05/2005Trabzonspor3 - 0Samsunspor0 - 0L
-
21/12/2022Trabzonspor3 - 0Samsunspor2 - 0L
-
29/08/2020Samsunspor2 - 1Trabzonspor0 - 0W
-
30/07/2018Trabzonspor3 - 0Samsunspor0 - 0L
-
08/08/2008Trabzonspor2 - 2Samsunspor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 1 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Trabzonspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samsunspor (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Samsunspor (sân khách) | 7 | 0 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samsunspor thắng
Bại: là số trận Samsunspor thua
Thắng: là số trận Samsunspor thắng
Bại: là số trận Samsunspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samsunspor và Trabzonspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 30 | 3 | 1 | 80 | 21 | 59 | 93 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 28 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 89 | T T T T H T |
3 | Trabzonspor | 33 | 17 | 4 | 12 | 57 | 45 | 12 | 55 | T B T B T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 34 | 15 | 7 | 12 | 46 | 39 | 7 | 52 | T B H T T T |
5 | Besiktas JK | 34 | 15 | 6 | 13 | 45 | 40 | 5 | 51 | B B H H T B |
6 | Kasimpasa | 34 | 14 | 7 | 13 | 56 | 59 | -3 | 49 | T B T B B T |
7 | Caykur Rizespor | 34 | 14 | 7 | 13 | 45 | 51 | -6 | 49 | B T T T B H |
8 | Alanyaspor | 34 | 12 | 12 | 10 | 49 | 46 | 3 | 48 | T T T B T T |
9 | Sivasspor | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 48 | B B T T H T |
10 | Antalyaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 39 | 42 | -3 | 45 | B T H B T B |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 10 | 13 | 39 | 48 | -9 | 43 | H B B H B T |
12 | Adana Demirspor | 34 | 9 | 14 | 11 | 49 | 47 | 2 | 41 | H T B H H B |
13 | Samsunspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 37 | 44 | -7 | 39 | T B H H H B |
14 | Ankaragucu | 34 | 8 | 14 | 12 | 42 | 45 | -3 | 38 | B T H T B H |
15 | Karagumruk | 34 | 9 | 9 | 16 | 41 | 43 | -2 | 36 | B H B B T T |
16 | Konyaspor | 34 | 8 | 12 | 14 | 34 | 48 | -14 | 36 | H H B T B B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 9 | 7 | 18 | 39 | 54 | -15 | 34 | T B B B T B |
18 | Hatayspor | 34 | 7 | 12 | 15 | 38 | 48 | -10 | 33 | H T B B B B |
19 | Pendikspor | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 70 | -32 | 30 | B T H B B B |
20 | Istanbulspor | 33 | 4 | 7 | 22 | 26 | 64 | -38 | 19 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: