Đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963, 18h00 ngày 16/2
Kết quả Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963
Đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963
Phong độ Mazidagi Fosfatspo gần đây
Phong độ Turk Metal 1963 gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963 trước đây
-
05/10/2024Turk Metal 19630 - 1Mazidagi Fosfatspo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963
- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mazidagi Fosfatspo vs Turk Metal 1963: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mazidagi Fosfatspo (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mazidagi Fosfatspo (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mazidagi Fosfatspo thắng
Bại: là số trận Mazidagi Fosfatspo thua
Thắng: là số trận Mazidagi Fosfatspo thắng
Bại: là số trận Mazidagi Fosfatspo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mazidagi Fosfatspo và Turk Metal 1963 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Balikesirspor | 19 | 12 | 3 | 4 | 38 | 15 | 23 | 39 | T T T T H T |
2 | Muglaspor | 19 | 10 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 36 | H H H T T T |
3 | Silivrispor | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T T T B B H |
4 | Yeni Amasya Spor | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 21 | 9 | 34 | H B H T T T |
5 | Etimesgut Belediye Spor | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 32 | H T H T T B |
6 | Fatsa Belediyespor | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 31 | B B B T T T |
7 | Usakspor | 19 | 8 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 28 | B H H B H T |
8 | Mazidagi Fosfatspo | 19 | 5 | 12 | 2 | 13 | 10 | 3 | 27 | H H H B T H |
9 | Cayelispor | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 23 | -2 | 27 | T T B B B H |
10 | Kelkit Belediye Hurriyet | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 18 | -1 | 22 | H B B B H B |
11 | Tire 2021 FK | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 23 | -1 | 21 | T H T B B B |
12 | Inegol Kafkas Genclik | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 20 | B B T T B T |
13 | Turk Metal 1963 | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 30 | -10 | 20 | H B T H T B |
14 | Beykoz Ishakli Spor | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 17 | T B B H T H |
15 | Nevsehirspor Genclik | 19 | 3 | 8 | 8 | 9 | 20 | -11 | 17 | H T B H B B |
16 | Adiyamanspor | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 46 | -32 | 7 | B B H B B B |
Cập nhật: