Đối đầu S.Urfaspor vs Manisa BB Spor, 20h00 ngày 11/5
Kết quả S.Urfaspor vs Manisa BB Spor
Đối đầu S.Urfaspor vs Manisa BB Spor
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Manisa BB Spor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: S.Urfaspor vs Manisa BB Spor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Manisa BB Spor trước đây
-
25/12/2023Manisa BB Spor1 - 1S.Urfaspor1 - 1D
-
07/04/2021Manisa BB Spor1 - 1S.Urfaspor1 - 0D
-
03/12/2020S.Urfaspor0 - 2Manisa BB Spor0 - 0L
-
02/02/2020Manisa BB Spor7 - 0S.Urfaspor4 - 0L
-
21/09/2019S.Urfaspor0 - 3Manisa BB Spor0 - 1L
-
06/03/2019S.Urfaspor2 - 2Manisa BB Spor0 - 2D
-
17/10/2018Manisa BB Spor3 - 0S.Urfaspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu S.Urfaspor vs Manisa BB Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Manisa BB Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Manisa BB Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Manisa BB Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
S.Urfaspor (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội S.Urfaspor và Manisa BB Spor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 33 | 23 | 3 | 7 | 73 | 31 | 42 | 72 | B T H H T B |
2 | Goztepe | 33 | 21 | 6 | 6 | 59 | 19 | 40 | 69 | B T H T T T |
3 | Sakaryaspor | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | B T H T T B |
4 | Bodrumspor | 33 | 15 | 11 | 7 | 42 | 21 | 21 | 56 | T H H T H T |
5 | Corum Belediyespor | 33 | 16 | 8 | 9 | 54 | 34 | 20 | 56 | T H T T B H |
6 | Kocaelispor | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 39 | 9 | 55 | T H T B T B |
7 | Bandirmaspor | 33 | 13 | 11 | 9 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H H H B T |
8 | Genclerbirligi | 33 | 13 | 11 | 9 | 38 | 32 | 6 | 50 | T H B T B T |
9 | Boluspor | 33 | 14 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 50 | B B T H T B |
10 | Erzurum BB | 33 | 12 | 11 | 10 | 30 | 30 | 0 | 47 | T B H B T B |
11 | Manisa BB Spor | 33 | 9 | 13 | 11 | 40 | 38 | 2 | 40 | B H H T H T |
12 | Umraniyespor | 33 | 11 | 7 | 15 | 38 | 46 | -8 | 40 | H B B T B T |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | 34 | 43 | -9 | 40 | H T B T B H |
14 | Tuzlaspor | 33 | 9 | 10 | 14 | 34 | 46 | -12 | 37 | H T H H H T |
15 | Adanaspor | 33 | 10 | 6 | 17 | 27 | 45 | -18 | 36 | T H H B H T |
16 | S.Urfaspor | 33 | 8 | 11 | 14 | 30 | 37 | -7 | 35 | T T H B B H |
17 | Altay Spor Kulubu | 34 | 5 | 4 | 25 | 16 | 76 | -60 | 19 | B B B B B H |
18 | Giresunspor | 33 | 2 | 4 | 27 | 15 | 69 | -54 | 10 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: