Đối đầu Kocaelispor vs Pendikspor, 23h00 ngày 26/1
Kết quả Kocaelispor vs Pendikspor
Đối đầu Kocaelispor vs Pendikspor
Phong độ Kocaelispor gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kocaelispor vs Pendikspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Pendikspor trước đây
-
17/08/2024Pendikspor1 - 2Kocaelispor0 - 1W
-
06/08/2023Kocaelispor2 - 0Pendikspor2 - 0W
-
16/05/2010Kocaelispor2 - 1Pendikspor1 - 0W
-
21/03/2010Pendikspor0 - 0Kocaelispor0 - 0D
-
29/11/2009Pendikspor2 - 2Kocaelispor1 - 1D
-
27/09/2009Kocaelispor1 - 0Pendikspor1 - 0W
-
19/11/2008Kocaelispor1 - 1Pendikspor1 - 1D
-
21/09/2008Pendikspor1 - 2Kocaelispor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kocaelispor vs Pendikspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Pendikspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Pendikspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Pendikspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kocaelispor (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kocaelispor (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kocaelispor thắng
Bại: là số trận Kocaelispor thua
Thắng: là số trận Kocaelispor thắng
Bại: là số trận Kocaelispor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kocaelispor và Pendikspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 20 | 13 | 2 | 5 | 31 | 19 | 12 | 41 | T B T T T B |
2 | Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 20 | 16 | 38 | H T B T H T |
3 | Erzurum BB | 21 | 11 | 3 | 7 | 26 | 16 | 10 | 36 | B H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 34 | H H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 24 | 10 | 33 | T H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 33 | H B H T T T |
7 | Corum Belediyespor | 21 | 8 | 8 | 5 | 25 | 20 | 5 | 32 | H H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 31 | H B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B H T B T B |
10 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B B B B T |
11 | Amedspor | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 30 | H T H T H B |
12 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | B B H T B T |
13 | Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 29 | T H B H T T |
14 | Pendikspor | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 22 | 3 | 27 | T B H T H T |
15 | 76 Igdir Belediye spor | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 23 | -1 | 26 | B T B B B H |
16 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T H H H T |
17 | Manisa BB Spor | 20 | 8 | 2 | 10 | 24 | 27 | -3 | 26 | B T T T B B |
18 | S.Urfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 29 | -3 | 25 | T B H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | 17 | 37 | -20 | 16 | T T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 20 | 0 | 0 | 20 | 10 | 62 | -52 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: