Đối đầu Samsunspor vs Kayserispor, 21h00 ngày 25/1
Kết quả Samsunspor vs Kayserispor
Soi kèo phạt góc Samsunspor vs Kayserispor, 21h ngày 25/01
Đối đầu Samsunspor vs Kayserispor
Phong độ Samsunspor gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Samsunspor vs Kayserispor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samsunspor vs Kayserispor trước đây
-
27/08/2023Kayserispor2 - 1Samsunspor2 - 1L
-
19/03/2012Kayserispor2 - 0Samsunspor0 - 0L
-
08/12/2011Samsunspor0 - 1Kayserispor0 - 1L
-
26/03/2006Samsunspor0 - 0Kayserispor0 - 0D
-
23/10/2005Kayserispor6 - 3Samsunspor4 - 1L
-
13/03/2005Samsunspor3 - 3Kayserispor1 - 2D
-
25/09/2004Kayserispor1 - 4Samsunspor0 - 1W
-
17/07/2021Kayserispor0 - 1Samsunspor0 - 1W
-
21/02/2015Samsunspor2 - 0Kayserispor1 - 0W
-
28/09/2014Kayserispor1 - 1Samsunspor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Samsunspor vs Kayserispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Kayserispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Kayserispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Kayserispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samsunspor (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Samsunspor (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samsunspor thắng
Bại: là số trận Samsunspor thua
Thắng: là số trận Samsunspor thắng
Bại: là số trận Samsunspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samsunspor và Kayserispor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 21 | 17 | 3 | 1 | 58 | 17 | 41 | 54 | T H T T T H |
2 | Galatasaray | 21 | 17 | 3 | 1 | 43 | 12 | 31 | 54 | T H T H T T |
3 | Besiktas JK | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 30 | 3 | 36 | T B T T B H |
4 | Trabzonspor | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T H T T H B |
5 | Caykur Rizespor | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T H T B T B |
6 | Adana Demirspor | 22 | 7 | 10 | 5 | 34 | 26 | 8 | 31 | T H H B H H |
7 | Antalyaspor | 21 | 7 | 9 | 5 | 26 | 21 | 5 | 30 | H B H T H H |
8 | Kayserispor | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 30 | -3 | 29 | B B B B B B |
9 | Kasimpasa | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 43 | -5 | 29 | H T B B T B |
10 | Ankaragucu | 22 | 6 | 10 | 6 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B H T H T |
11 | Istanbul Basaksehir | 21 | 7 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 27 | T H H T T H |
12 | Sivasspor | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 33 | -7 | 26 | B T T H B H |
13 | Alanyaspor | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | T H H B T H |
14 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 33 | -8 | 23 | T H H B H H |
15 | Hatayspor | 22 | 4 | 10 | 8 | 27 | 31 | -4 | 22 | B B H H B H |
16 | Samsunspor | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 22 | H B T B T H |
17 | Pendikspor | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 45 | -17 | 22 | H H B H T T |
18 | Karagumruk | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 26 | -3 | 21 | B B T B H B |
19 | Konyaspor | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 21 | T B B H H H |
20 | Istanbulspor | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 35 | -20 | 13 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: