Đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor, 23h00 ngày 05/10
Kết quả Istanbul BB vs Kayserispor
Đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Kayserispor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor trước đây
-
20/02/2024Istanbul Basaksehir2 - 3Kayserispor0 - 2L
-
03/10/2023Kayserispor0 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0D
-
02/02/2023Kayserispor1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
21/08/2022Istanbul Basaksehir2 - 0Kayserispor1 - 0W
-
19/01/2022Kayserispor1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
28/08/2021Istanbul Basaksehir0 - 1Kayserispor0 - 1L
-
12/05/2021Istanbul Basaksehir0 - 0Kayserispor0 - 0D
-
19/01/2021Kayserispor2 - 0Istanbul Basaksehir1 - 0L
-
20/07/2020Istanbul Basaksehir1 - 0Kayserispor1 - 0W
-
22/12/2019Kayserispor1 - 4Istanbul Basaksehir1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Istanbul BB (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Kayserispor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 16 | H T T T B T |
3 | Besiktas JK | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 10 | 16 | T T T H T T |
4 | Samsunspor | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T B T T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 | H T T T B T |
6 | Eyupspor | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | T T H H B T |
7 | Goztepe | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | H H H T T B |
8 | Alanyaspor | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H B H T T |
9 | Bodrumspor | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B B T T |
10 | Trabzonspor | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H H T |
11 | Sivasspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B B T H B |
12 | Konyaspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B H T H B |
13 | Antalyaspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T B T H B |
14 | Kasimpasa | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | H H T B H H |
15 | Gazisehir Gaziantep | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B B H B |
16 | Caykur Rizespor | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 4 | T B B B B B |
17 | Kayserispor | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B H H H B B |
18 | Hatayspor | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 2 | B H B B H B |
19 | Adana Demirspor | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 1 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: