Đối đầu Trabzonspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 30/1
Kết quả Trabzonspor vs Kasimpasa
Nhận định Trabzonspor vs Kasimpasa, lúc 00h00 ngày 30/1
Đối đầu Trabzonspor vs Kasimpasa
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor vs Kasimpasa
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Kasimpasa trước đây
-
02/09/2023Kasimpasa1 - 5Trabzonspor0 - 3W
-
09/04/2023Kasimpasa2 - 0Trabzonspor1 - 0L
-
11/10/2022Trabzonspor0 - 0Kasimpasa0 - 0D
-
05/02/2022Trabzonspor1 - 0Kasimpasa1 - 0W
-
18/09/2021Kasimpasa0 - 1Trabzonspor0 - 0W
-
04/03/2021Kasimpasa1 - 2Trabzonspor1 - 1W
-
31/10/2020Trabzonspor3 - 4Kasimpasa3 - 2L
-
19/01/2020Trabzonspor6 - 0Kasimpasa3 - 0W
-
10/12/2022Trabzonspor1 - 1Kasimpasa1 - 0D
-
26/07/2021Trabzonspor2 - 1Kasimpasa1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor vs Kasimpasa
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Kasimpasa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Kasimpasa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Kasimpasa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Trabzonspor (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor và Kasimpasa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 23 | 19 | 3 | 1 | 61 | 18 | 43 | 60 | T T T H T T |
2 | Galatasaray | 22 | 18 | 3 | 1 | 46 | 13 | 33 | 57 | H T H T T T |
3 | Besiktas JK | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 31 | 2 | 36 | B T T B H B |
4 | Caykur Rizespor | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 33 | -6 | 35 | T B T B T B |
5 | Trabzonspor | 21 | 10 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 34 | H T T H B B |
6 | Antalyaspor | 22 | 8 | 9 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B H T H H T |
7 | Adana Demirspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H B H H B |
8 | Istanbul Basaksehir | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 28 | 1 | 30 | H T T H B T |
9 | Kasimpasa | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 43 | -5 | 29 | H T B B T B |
10 | Kayserispor | 22 | 8 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 29 | B B B B B B |
11 | Sivasspor | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T H B H B T |
12 | Ankaragucu | 23 | 6 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 28 | B H T H T B |
13 | Alanyaspor | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 32 | -7 | 27 | H H B T H H |
14 | Hatayspor | 23 | 5 | 10 | 8 | 28 | 31 | -3 | 25 | B H H B H T |
15 | Samsunspor | 22 | 7 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 25 | B T B T H T |
16 | Karagumruk | 23 | 6 | 6 | 11 | 27 | 26 | 1 | 24 | B T B H B T |
17 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 33 | -8 | 23 | T H H B H H |
18 | Pendikspor | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 46 | -17 | 23 | H B H T T H |
19 | Konyaspor | 23 | 4 | 9 | 10 | 23 | 37 | -14 | 21 | B B H H H B |
20 | Istanbulspor | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 38 | -22 | 13 | B B H H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: